Kết quả Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka, 16h00 ngày 18/6

  • Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: IAI Stadium Nihondaira (Shizuoka)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 17

    • Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

    • 29''
      1-0
      yellow_card Juanma Delgado
    • 41''
       Thiago Santana (Nishizawa K.)goal
      2-0
    • 46''
      2-0
        Miya D.   Grolli D.
    • 46''
      2-0
        Lukian   Juanma Delgado
    • 48''
       Katayama E.yellow_card
      2-0
    • 60''
      2-0
        Tanabe S.   Kitajima Y.
    • 68''
        Disaro A. S.   Kamiya Y.
      2-0
    • 68''
        Hara T.   Katayama E.
      2-0
    • 74''
      2-0
        Kanamori T.   Croux J.
    • 74''
      2-0
        Tanaka T.   Shichi T.
    • 77''
        Takeuchi R.   Miyamoto K.
      2-0
    • 77''
        Kololli B.   Nishizawa K.
      2-0
    • 80''
      2-1
      goal Yamagishi Y. (Lukian)
    • 85''
       Kololli B. (Thiago Santana)goal
      3-1
    • 90+1''
       Thiago Santanayellow_card
      3-1
    • 90+3''
        Taki Y.   Goto Y.
      3-1
    • Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Disaro A. S.
      4 Hara T.
      32 Kololli B.
      20 Oh Se-Hun
      1 Okubo T. (G)
      6 Takeuchi R.
      26 Taki Y.
      Kanamori T. 7
      Lukian 17
      Miya D. 5
      Nagaishi T. (G) 41
      Tanabe S. 19
      Tanaka T. 39
      Yuzawa M. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mannarino J. R.
      Hasebe S.
    • Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

    • Shimizu S-Pulse
      Avispa Fukuoka
    • 5
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      9
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 54%
      Possession (HT)
      46%
    •  
       
    • 331
      Pass
      453
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 16
      Head Success
      16
    •  
       
    • 4
      Saves
      0
    •  
       
    • 6
      Tackles
      9
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 6
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 12
      Intercept
      6
    •  
       
    • 3
      Assists
      1
    •  
       
    • 65
      Attack
      128
    •  
       
    • 35
      Dangerous Attack
      72
    •