Kết quả Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga, 16h00 ngày 27/8

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: IAI Stadium Nihondaira (Shizuoka)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Nhật Bản 2022 » vòng 27

    • Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

    • 70''
      1-0
        Toyokawa Y.   Kimura Y.
    • 75''
      1-0
        Omae G.   Takeda S.
    • 75''
      1-0
        Kawasaki S.   Taketomi K.
    • 76''
        Kitagawa K.   Carlinhos
      1-0
    • 77''
       Inui T.yellow_card
      1-0
    • 80''
        Goto Y.   Inui T.
      1-0
    • 82''
      1-0
        Ismaila O.   Kaneko D.
    • 82''
      1-0
        Nagai K.   Honda Y.
    • 90''
       Tatsuta Y.yellow_card
      1-0
    • 90+1''
        Valdo   Yago Pikachu
      1-0
    • Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Goto Y.
      15 Kishimoto T.
      45 Kitagawa K.
      13 Miyamoto K.
      1 Okubo T. (G)
      23 Suzuki Y.
      5 Valdo
      Ismaila O. 39
      Kawasaki S. 24
      Matsuda T. 18
      Nagai K. 15
      Omae G. 50
      Toyokawa Y. 23
      Wakahara T. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mannarino J. R.
      Cho K.
    • Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

    • Shimizu S-Pulse
      Kyoto Sanga
    • 4
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      8
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      5
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 347
      Pass
      286
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 17
      Head Success
      26
    •  
       
    • 4
      Saves
      5
    •  
       
    • 15
      Tackles
      9
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 12
      Intercept
      11
    •  
       
    • 74
      Attack
      104
    •  
       
    • 32
      Dangerous Attack
      53
    •