Kết quả Shimizu S-Pulse vs Sagan Tosu, 16h00 ngày 31/7

  • Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Sagan Tosu
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: IAI Stadium Nihondaira (Shizuoka)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Nhật Bản 2022 » vòng 23

    • Shimizu S-Pulse vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

    • 57''
      0-2
        Honda F.   Moriya K.
    • 57''
      0-2
        Horigome Y.   Naganuma Y.
    • 62''
       Shirasaki R.goal
      1-2
    • 63''
        Inui T.   Goto Y.
      1-2
    • 63''
        Carlinhos   Kamiya Y.
      1-2
    • 63''
        Kitagawa K.   Yago Pikachu
      1-2
    • 66''
        Hara T.   Valdo
      1-2
    • 72''
      1-2
        Kakita Y.   Miyashiro T.
    • 72''
      1-2
        Shimakawa T.   Nakano S.
    • 78''
        Takeuchi R.   Shirasaki R.
      1-2
    • 80''
      1-3
      goal Horigome Y. (Koizumi K.)
    • 81''
       Kitagawa K. (Thiago Santana)goal
      2-3
    • 83''
       Thiago Santana (Yamahara R.)goal
      3-3
    • 86''
      3-3
        Fujita N.   Fukuta A.
    • Shimizu S-Pulse vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Carlinhos
      4 Hara T.
      33 Inui T.
      45 Kitagawa K.
      25 Nagai K. (G)
      20 Oh Se-Hun
      6 Takeuchi R.
      Fujita N. 14
      Honda F. 8
      Horigome Y. 44
      Kakita Y. 19
      Kikuchi T. 23
      Okamoto M. (G) 31
      Shimakawa T. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mannarino J. R.
      Kawai K.
    • Shimizu S-Pulse vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

    • Shimizu S-Pulse
      Sagan Tosu
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 14
      Shots
      10
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      6
    •  
       
    • 3
      Blocked
      5
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 51%
      Possession (HT)
      49%
    •  
       
    • 505
      Pass
      572
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      4
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 16
      Head Success
      14
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 9
      Tackles
      18
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 8
      Intercept
      11
    •  
       
    • 102
      Attack
      117
    •  
       
    • 30
      Dangerous Attack
      32
    •