Kết quả Shimizu S-Pulse vs Yokohama F Marinos, 17h00 ngày 02/7

  • Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Yokohama F Marinos
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: IAI Stadium Nihondaira (Shizuoka)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 19

    • Shimizu S-Pulse vs Yokohama F Marinos: Diễn biến chính

    • 45+2''
      1-2
      goal Leo Ceara (Mizunuma K.)
    • 46''
        Ibayashi A.   Tatsuta Y.
      1-2
    • 47''
       Thiago Santanagoal
      2-2
    • 49''
      2-3
      goal Leo Ceara
    • 52''
      2-4
      goal Leo Ceara (Mizunuma K.)
    • 58''
      2-4
        Yamane R.   Watanabe K.
    • 58''
        Kololli B.   Nishizawa K.
      2-4
    • 58''
        Carlinhos   Kamiya Y.
      2-4
    • 67''
      2-4
        Junior M.   Leo Ceara
    • 67''
      2-4
        Nakagawa T.   Mizunuma K.
    • 67''
      2-4
        Miyaichi R.   Elber
    • 71''
      2-4
        Eduardo   Tsunoda R.
    • 75''
        Oh Se-Hun   Hara T.
      2-4
    • 83''
        Matsuoka D.   Miyamoto K.
      2-4
    • 86''
      2-4
        Koike Y.   Nishimura T.
    • 88''
      2-5
      goal Miyaichi R. (Nakagawa T.)
    • 90+6''
       Katayama E.goal
      3-5
    • Shimizu S-Pulse vs Yokohama F Marinos: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Carlinhos
      38 Ibayashi A.
      32 Kololli B.
      8 Matsuoka D.
      20 Oh Se-Hun
      1 Okubo T. (G)
      26 Taki Y.
      Eduardo 5
      Junior M. 10
      Koike Y. 26
      Miyaichi R. 17
      Nakagawa T. 23
      Obinna O. P. (G) 50
      Yamane R. 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mannarino J. R.
      Muscat K.
    • Shimizu S-Pulse vs Yokohama F Marinos: Số liệu thống kê

    • Shimizu S-Pulse
      Yokohama F Marinos
    • 0
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      15
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 1
      Blocked
      3
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 37%
      Possession
      63%
    •  
       
    • 33%
      Possession (HT)
      67%
    •  
       
    • 358
      Pass
      627
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 16
      Head Success
      8
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 13
      Tackles
      13
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 9
      Intercept
      7
    •  
       
    • 105
      Attack
      122
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      90
    •