Kết quả Shonan Bellmare vs Shimizu S-Pulse, 13h00 ngày 03/5

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Shimizu S-Pulse
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Lemon Gas Stadium (Hiratsuka)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 11

    • Shonan Bellmare vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

    • 38''
      0-3
      goal Shirasaki R. (Suzuki Y.)
    • 46''
        Segawa Y.   Yonemoto T.
      0-3
    • 46''
        Ishihara H.   Kobayashi S.
      0-3
    • 46''
        Oiwa K.   Yamamoto S.
      0-3
    • 50''
       Oiwa K. (Sugioka D.)goal
      1-3
    • 51''
      1-3
      yellow_card Ronaldo
    • 59''
      1-4
      goal Suzuki Y. (Thiago Santana)
    • 60''
      1-4
        Matsuoka D.   Ronaldo
    • 60''
      1-4
        Oh Se-Hun   Thiago Santana
    • 65''
       Tanaka S.yellow_card
      1-4
    • 66''
        Elyounoussi T.   Ikeda M.
      1-4
    • 66''
        Machino S.   Ono K.
      1-4
    • 70''
      1-4
        Kamiya Y.   Nakayama K.
    • 71''
      1-4
        Carlinhos   Shirasaki R.
    • 80''
        Barada A.   Tanaka S.
      1-4
    • 88''
      1-4
        Katayama E.   Hara T.
    • Shonan Bellmare vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Barada A.
      11 Elyounoussi T.
      3 Ishihara H.
      18 Machino S.
      22 Oiwa K.
      13 Segawa Y.
      1 Tani K. (G)
      Carlinhos 10
      Kamiya Y. 17
      Katayama E. 7
      Kololli B. 32
      Matsuoka D. 8
      Oh Se-Hun 20
      Okubo T. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Yamaguchi S.
      Hiraoka H.
    • Shonan Bellmare vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

    • Shonan Bellmare
      Shimizu S-Pulse
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 15
      Shots
      14
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      10
    •  
       
    • 8
      Off Target
      4
    •  
       
    • 7
      Blocked
      2
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 51%
      Possession (HT)
      49%
    •  
       
    • 508
      Pass
      366
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 17
      Head Success
      16
    •  
       
    • 6
      Saves
      6
    •  
       
    • 17
      Tackles
      9
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 10
      Intercept
      10
    •  
       
    • 1
      Assists
      3
    •  
       
    • 57
      Attack
      58
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      40
    •