Kết quả Shrewsbury Town vs Cheltenham Town, 02h45 ngày 30/12

  • Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shrewsbury Town vs Cheltenham Town
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Greenhous Meadow (Shrewsbury)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Anh 2022-2023 » vòng 24

    • Shrewsbury Town vs Cheltenham Town: Diễn biến chính

    • 60''
      0-1
      yellow_card N'Lundulu D.
    • 69''
      0-1
      red_card Raglan C.
    • 69''
       Leahy L.red_card
      0-1
    • 74''
      0-1
        Williams B.   Ferry W.
    • 74''
      0-1
        Long S.   Broom R.
    • 81''
      0-1
        Olayinka J.   N'Lundulu D.
    • 81''
      0-1
        Norton C.   May A.
    • 84''
        Bloxham T.   Street R.
      0-1
    • 85''
        Bennett E.   Dunkley C.
      0-1
    • 87''
      0-1
      yellow_card Norton C.
    • 88''
      0-1
      yellow_card Freestone L.
    • 90+1''
        O'Brien A.   Bayliss T.
      0-1
    • 90+6''
      0-1
      yellow_card Bonds E.
    • Shrewsbury Town vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 35 Bailey J.
      30 Barlow J.
      17 Bennett E.
      18 Bloxham T.
      13 Burgoyne H. (G)
      10 O'Brien A.
      15 Pyke R.
      Brown C. 7
      Long S. 2
      MacDonald S. (G) 20
      Norton C. 30
      Olayinka J. 36
      Perry T. 28
      Williams B. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Cotterill S.
      Elliott W.
    • Shrewsbury Town vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê

    • Shrewsbury Town
      Cheltenham Town
    • 1
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      3
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 6
      Blocked
      0
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 66%
      Possession
      34%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 448
      Pass
      231
    •  
       
    • 71%
      Pass Success
      48%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 57
      Heads
      51
    •  
       
    • 32
      Head Success
      22
    •  
       
    • 0
      Saves
      1
    •  
       
    • 7
      Tackles
      13
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 33
      Throw ins
      27
    •  
       
    • 7
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 6
      Intercept
      7
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 115
      Attack
      73
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      27
    •