Kết quả Shrewsbury Town vs Forest Green Rovers, 22h00 ngày 28/1

  • Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Shrewsbury Town vs Forest Green Rovers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Greenhous Meadow (Shrewsbury)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Anh 2022-2023 » vòng 29

    • Shrewsbury Town vs Forest Green Rovers: Diễn biến chính

    • 19''
      0-1
      goal Garrick J. (Stevenson B.)
    • 64''
       Flanagan T.yellow_card
      0-1
    • 66''
        Bowman R.   Street R.
      0-1
    • 70''
      0-1
        Peart-Harris M.   McGeouch D.
    • 78''
      0-1
        Cargill B.   Garrick J.
    • 79''
        Phillips K.   Flanagan T.
      0-1
    • 79''
        Bennett E.   Winchester C.
      0-1
    • 79''
        Bloxham T.   Bayliss T.
      0-1
    • 80''
        Pyke R.   Shipley J.
      0-1
    • 85''
      0-1
        McAllister K.   O'Keeffe C.
    • 90+4''
       Pyke R.goal
      1-1
    • 90+6''
       Saydee C.yellow_card
      1-1
    • 90+8''
       Bowman R. (Phillips K.)goal
      2-1
    • Shrewsbury Town vs Forest Green Rovers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 30 Barlow J.
      17 Bennett E.
      18 Bloxham T.
      9 Bowman R.
      13 Burgoyne H. (G)
      8 Phillips K.
      15 Pyke R.
      Cargill B. 6
      March J. 28
      McAllister K. 17
      Peart-Harris M. 25
      Savage C. 48
      Stevens M. 9
      Thomas L. (G) 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Cotterill S.
      Burchnall I.
    • Shrewsbury Town vs Forest Green Rovers: Số liệu thống kê

    • Shrewsbury Town
      Forest Green Rovers
    • 7
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      13
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      7
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      4
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 481
      Pass
      296
    •  
       
    • 74%
      Pass Success
      59%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 49
      Heads
      62
    •  
       
    • 25
      Head Success
      31
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 7
      Tackles
      19
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 7
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 5
      Intercept
      2
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 134
      Attack
      87
    •  
       
    • 57
      Dangerous Attack
      46
    •