Kết quả Sivasspor vs CFR Cluj, vòng Bảng 02h00 ngày 28/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sivasspor vs CFR Cluj
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Yeni 4 Eylül Stadyumu (Sivas)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Sivasspor vs CFR Cluj: Diễn biến chính

    • 46''
        Gradel M.   Ciftci U.
      1-0
    • 46''
      1-0
        Burca A.   Kolinger D.
    • 53''
       Yesilyurt E. (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • 65''
       Gradel M. (N'Jie C.)goal
      2-0
    • 70''
      2-0
        Braun C.   Cvek L.
    • 70''
      2-0
        Petrila C.   Deac C.
    • 73''
       Yatabare M. (Saba D.)goal
      3-0
    • 78''
      3-0
        Hoban O.   Boateng N.
    • 81''
        Angielski K.   Yatabare M.
      3-0
    • 81''
        Ulvestad F.   Keita K.
      3-0
    • 85''
      3-0
        Bordeianu M.   Yuri Matias
    • 88''
       Angielski K. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      3-0
    • 89''
        Yalcin R.   Saba D.
      3-0
    • 89''
        Erdal Z.   Yesilyurt E.
      3-0
    • Sivasspor vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 96 Albayrak M.
      19 Angielski K.
      4 Appidangoye A.
      15 Charisis C.
      58 Erdal Z.
      7 Gradel M.
      16 Kuckar B. (G)
      26 Musa A.
      94 Onaran K.
      23 Ulvestad F.
      8 Yalcin R.
      25 Yildirim M. (G)
      Balgradean C. (G) 34
      Billong J. 6
      Bordeianu M. 37
      Braun C. 47
      Brucic K. 2
      Burca A. 3
      Bus S. 99
      Gal R. (G) 23
      Hammershoy-Mistrati V. 20
      Hoban O. 28
      Malele C. 9
      Petrila C. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Calimbay R.
      Petrescu D.
    • Sivasspor vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

    • Sivasspor
      CFR Cluj
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      11
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 7
      Off Target
      7
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 537
      Pass
      326
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 75
      Attack
      79
    •  
       
    • 35
      Dangerous Attack
      43
    •