Kết quả Sivasspor vs Slavia Praha, 02h00 ngày 09/9

  • Sivasspor 3 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sivasspor vs Slavia Praha
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Yeni 4 Eylül Stadyumu (Sivas)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Sivasspor vs Slavia Praha: Diễn biến chính

    • 19''
        Yatabare M.   James L.
      0-1
    • 27''
       Saba D. (Gradel M.)goal
      1-1
    • 29''
       Keita K. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • 46''
      1-1
        Provod L.   Traore I.
    • 46''
      1-1
        Ewerton   Jurasek M.
    • 46''
      1-1
        Tiehi C.   Kacharaba T.
    • 60''
      1-1
      yellow_card Usor M. (Phi thể thao)
    • 60''
       Gradel M. (Phi thể thao)yellow_card
      1-1
    • 63''
      1-1
        Schranz I.   Usor M.
    • 66''
      1-1
      yellow_card Masopust L. (Ngáng chân)
    • 73''
        Musa A.   N'Jie C.
      1-1
    • 77''
      1-1
        Tecl S.   Masopust L.
    • 80''
        Osmanpasa C.   Yalcin R.
      1-1
    • 90+1''
       Goutas D. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 90+1''
       Keita K. (Phi thể thao)two_yellows
      1-1
    • 90+3''
      1-1
      penalty_off Provod L. (Trượt phạt đền)
    • Sivasspor vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 96 Albayrak M.
      19 Angielski K.
      37 Arslan H.
      15 Charisis C.
      58 Erdal Z.
      26 Musa A.
      94 Onaran K.
      88 Osmanpasa C.
      9 Yatabare M.
      25 Yildirim M. (G)
      Dvorak A. (G) 31
      Ewerton 22
      Labik A. 52
      Provod L. 17
      Schranz I. 26
      Subert M. 45
      Tecl S. 11
      Tiehi C. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Calimbay R.
      Trpisovsky J.
    • Sivasspor vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

    • Sivasspor
      Slavia Praha
    • 1
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 6
      Shots
      42
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      26
    •  
       
    • 0
      Blocked
      14
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 40%
      Possession (Half-Time)
      60%
    •  
       
    • 311
      Pass
      398
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 13
      Head Success
      7
    •  
       
    • 6
      Saves
      2
    •  
       
    • 23
      Tackles
      19
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 11
      Intercept
      7
    •  
       
    • 83
      Attack
      108
    •  
       
    • 32
      Dangerous Attack
      78
    •