Kết quả SK Sigma Olomouc vs Fastav Zlin, 21h00 ngày 22/10

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu SK Sigma Olomouc vs Fastav Zlin
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Andruv stadion (Olomouc)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Séc 2022-2023 » vòng 13

    • SK Sigma Olomouc vs Fastav Zlin: Diễn biến chính

    • 46''
        Vodhanel J.   Poulolo F.
      0-1
    • 46''
        Zorvan F.   Spacil J.
      0-1
    • 50''
       Zmrzly O. (Lỗi)yellow_card
      0-1
    • 62''
      0-1
        Bartosak L.   Drame Y.
    • 62''
      0-1
        Hruby R.   Janetzky J.
    • 62''
      0-1
        Fillo M.   Jawo L.
    • 70''
       Reiter R. (Phản lưới)own_goal
      1-1
    • 82''
       Benes V. (Zmrzly O.)goal
      2-1
    • 83''
      2-1
      yellow_card Prochazka V. (Phi thể thao)
    • 85''
      2-1
        Didiba J.   Hlinka M.
    • 85''
      2-1
        Vukadinovic V.   Silny J.
    • 86''
        Vrastil L.   Rusek A.
      2-1
    • 89''
        Zifcak P.   Navratil J.
      2-1
    • 90+2''
        Slama J.   Chytil M.
      2-1
    • SK Sigma Olomouc vs Fastav Zlin: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Digana T. (G)
      23 Kostal M.
      12 Sedlak J.
      35 Slama J.
      77 Vodhanel J.
      19 Vrastil L.
      9 Zifcak P.
      10 Zorvan F.
      Bartosak L. 31
      Didiba J. 6
      Dostal S. (G) 17
      Fillo M. 7
      Hellebrand J. 23
      Hruby R. 8
      Kovinic N. 72
      Vukadinovic V. 77
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jilek V.
      Jelinek J.
    • SK Sigma Olomouc vs Fastav Zlin: Số liệu thống kê

    • SK Sigma Olomouc
      Fastav Zlin
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 15
      Shots
      9
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 8
      Off Target
      5
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      5
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 4
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 87
      Attack
      75
    •  
       
    • 51
      Dangerous Attack
      31
    •