Kết quả SK Sigma Olomouc vs Slavia Praha, 21h00 ngày 08/10

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu SK Sigma Olomouc vs Slavia Praha
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Andruv stadion (Olomouc)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Séc 2022-2023 » vòng 11

    • SK Sigma Olomouc vs Slavia Praha: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Provod L.   Hromada J.
    • 46''
      1-0
        Sor Y.   Tecl S.
    • 52''
      1-0
      yellow_card Kacharaba T. (Ngáng chân)
    • 54''
       Chytil M.goal
      2-0
    • 57''
      2-0
        Jurasek D.   Kacharaba T.
    • 61''
        Gressak L.   Spacil J.
      2-0
    • 65''
      2-0
        Usor M.   Jurecka V.
    • 66''
        Sip J.   Slama J.
      2-0
    • 66''
        Zifcak P.   Navratil J.
      2-0
    • 73''
      2-0
        Lingr O.   Doudera D.
    • 81''
      2-0
      yellow_card Tiehi C. (Ngáng chân)
    • 87''
        Vrastil L.   Gressak L.
      2-0
    • 87''
        Poulolo F.   Chvatal J.
      2-0
    • 90+2''
       Trefil J. (Câu giờ)yellow_card
      2-0
    • SK Sigma Olomouc vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 91 Fendrich V. (G)
      34 Gressak L.
      23 Kostal M.
      22 Poulolo F.
      12 Sedlak J.
      6 Sip J.
      77 Vodhanel J.
      19 Vrastil L.
      9 Zifcak P.
      Dvorak A. (G) 31
      Jurasek D. 33
      Jurasek M. 35
      Kricfalusi O. 41
      Lingr O. 32
      Olayinka P. 9
      Provod L. 17
      Sirotnik J. (G) 34
      Sor Y. 20
      Usor M. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jilek V.
      Trpisovsky J.
    • SK Sigma Olomouc vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

    • SK Sigma Olomouc
      Slavia Praha
    • 1
      Corner Kicks
      13
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      7
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 9
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      9
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 33%
      Possession
      67%
    •  
       
    • 40%
      Possession (Half-Time)
      60%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 4
      Offsides
      2
    •  
       
    • 5
      Saves
      2
    •  
       
    • 91
      Attack
      129
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      95
    •