Kết quả Slavia Praha vs Banik Ostrava, 21h00 ngày 05/11

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Slavia Praha vs Banik Ostrava
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Fortuna Arena (Prague)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Séc 2022-2023 » vòng 15

    • Slavia Praha vs Banik Ostrava: Diễn biến chính

    • 53''
       Kaloc F. (Phản lưới)own_goal
      1-0
    • 58''
      1-1
      goal Fleisman J. (Sehic E.)
    • 59''
      1-1
        Boula J.   Kaloc F.
    • 66''
      1-1
      yellow_card Cadu (Kéo áo)
    • 70''
        Tecl S.   Jurecka V.
      1-1
    • 70''
        Jurasek M.   Usor M.
      1-1
    • 70''
      1-1
        Jaron P.   Cadu
    • 70''
      1-1
        Miskovic R.   Kuzmanovic N.
    • 73''
       Jurasek M. (Tecl S.)goal
      2-1
    • 79''
       Jurasek M. (Dorley O.)goal
      3-1
    • 80''
        Provod L.   Lingr O.
      3-1
    • 84''
      3-1
        Smekal D.   Tetour D.
    • 84''
      3-1
        Tijani M.   Sehic E.
    • 85''
       Doudera D. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      3-1
    • 87''
        Kricfalusi O.   Dorley O.
      3-1
    • 90+2''
       Provod L. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      3-1
    • Slavia Praha vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Dvorak A. (G)
      22 Ewerton
      35 Jurasek M.
      41 Kricfalusi O.
      17 Provod L.
      34 Sirotnik J. (G)
      20 Sor Y.
      11 Tecl S.
      5 Tiehi C.
      Boula J. 5
      Buchta D. 9
      Hruby M. (G) 1
      Jaron P. 14
      Juroska J. 24
      Lischka D. 19
      Mekota P. 34
      Miskovic R. 18
      Sanneh M. 3
      Smekal D. 13
      Tijani M. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Trpisovsky J.
      Hapal P.
    • Slavia Praha vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê

    • Slavia Praha
      Banik Ostrava
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      5
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 7
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 64%
      Possession
      36%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      10
    •  
       
    • 138
      Attack
      90
    •  
       
    • 100
      Dangerous Attack
      42
    •