Kết quả Slavia Praha vs CFR Cluj, 02h00 ngày 07/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Slavia Praha vs CFR Cluj
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Fortuna Arena (Prague)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Slavia Praha vs CFR Cluj: Diễn biến chính

    • 45''
      0-1
      goal Janga R. (Roger)
    • 51''
      0-1
      yellow_card Muhar K. (Ngáng chân)
    • 60''
      0-1
      yellow_card Deac C. (Ngáng chân)
    • 61''
        Ewerton   Provod L.
      0-1
    • 61''
        Sor Y.   Tecl S.
      0-1
    • 69''
        Traore I.   Tiehi C.
      0-1
    • 69''
      0-1
        Malele C.   Janga R.
    • 74''
      0-1
      yellow_card Yeboah E. (Lỗi thô bạo)
    • 77''
      0-1
        Braun C.   Deac C.
    • 77''
      0-1
        Bus S.   Yeboah E.
    • 87''
      0-1
        Cvek L.   Boateng N.
    • 87''
        Dorley O.   Jurasek D.
      0-1
    • 90+3''
      0-1
      yellow_card Scuffet S. (Câu giờ)
    • Slavia Praha vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 44 Biegon E.
      19 Dorley O.
      31 Dvorak A. (G)
      22 Ewerton
      35 Jurasek M.
      41 Kricfalusi O.
      52 Labik A.
      34 Sirotnik J. (G)
      20 Sor Y.
      45 Subert M.
      27 Traore I.
      Balgradean C. (G) 34
      Braun C. 47
      Brucic K. 2
      Bus S. 99
      Cvek L. 40
      Gal R. (G) 23
      Hammershoy-Mistrati V. 20
      Hoban O. 28
      Malele C. 9
      Petrila C. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Trpisovsky J.
      Petrescu D.
    • Slavia Praha vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

    • Slavia Praha
      CFR Cluj
    • 12
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 22
      Shots
      7
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 7
      Off Target
      4
    •  
       
    • 5
      Blocked
      2
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 75%
      Possession
      25%
    •  
       
    • 73%
      Possession (Half-Time)
      27%
    •  
       
    • 573
      Pass
      194
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 14
      Head Success
      23
    •  
       
    • 1
      Saves
      9
    •  
       
    • 12
      Tackles
      25
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 14
      Intercept
      17
    •  
       
    • 103
      Attack
      65
    •  
       
    • 107
      Dangerous Attack
      39
    •