Kết quả Slavia Praha vs St Josephs (GIB), 00h00 ngày 29/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Slavia Praha vs St Josephs (GIB)
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Fortuna Arena (Prague)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Slavia Praha vs St Josephs (GIB): Diễn biến chính

    • 20''
       Jurecka V. (Schranz I.)goal
      2-0
    • 29''
       Olayinka P. (Jurasek D.)goal
      3-0
    • 34''
       Fila D. (Tiehi C.)goal
      4-0
    • 46''
      4-0
        Serra J.   Olmos L.
    • 46''
      4-0
        Mouelhi A.   Peters C.
    • 46''
      4-0
        Robba J.   Fitzsimons R.
    • 48''
       Tiehi C.goal
      5-0
    • 54''
        Ewerton   Lingr O.
      5-0
    • 54''
        Jurasek M.   Fila D.
      5-0
    • 58''
      5-0
        Boro   Valarino J.
    • 58''
      5-0
        Rosa Tristan P.   Bauti
    • 66''
        Doudera D.   Schranz I.
      5-0
    • 66''
        Usor M.   Olayinka P.
      5-0
    • 71''
      5-0
      yellow_card Antwi I. K. (Ngáng chân)
    • 78''
        Traore I.   Provod L.
      5-0
    • 88''
      5-0
      yellow_card Villar F. M. (Ngáng chân)
    • 90+3''
       Ewerton (Tiehi C.)goal
      6-0
    • 90+4''
       Traore I. (Jurasek D.)goal
      7-0
    • Slavia Praha vs St Josephs (GIB): Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Dorley O.
      21 Doudera D.
      12 Eduardo Santos
      22 Ewerton
      3 Holes T.
      35 Jurasek M.
      4 Ousou A.
      34 Sirotnik J. (G)
      27 Traore I.
      16 Usor M.
      Aznar Fernandez C. 12
      Boro 10
      Mouelhi A. 16
      Robba J. (G) 1
      Robba K. 17
      Rojas E. 4
      Rosa Tristan P. 6
      Serra J. 2
      Yussuf A. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Trpisovsky J.
      Juan C.
    • Slavia Praha vs St Josephs (GIB): Số liệu thống kê

    • Slavia Praha
      St Josephs (GIB)
    • 12
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 28
      Shots
      3
    •  
       
    • 14
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 14
      Off Target
      2
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 68%
      Possession (HT)
      32%
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 2
      Saves
      9
    •  
       
    • 85
      Attack
      75
    •  
       
    • 95
      Dangerous Attack
      26
    •