Kết quả Sligo Rovers vs Motherwell, 01h00 ngày 29/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sligo Rovers vs Motherwell
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Showgrounds (Sligo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Sligo Rovers vs Motherwell: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Shields C.   Spittal B.
    • 47''
      1-0
      yellow_card Morris J.
    • 63''
      1-0
      yellow_card McGinn P.
    • 69''
      1-0
        Goss S.   Maguire B.
    • 69''
      1-0
        Efford J.   Tierney R.
    • 69''
        Mata M.   Morahan N.
      1-0
    • 71''
      1-0
        Johansen S.   Mugabi B.
    • 79''
        Pijnaker N.   Cawley D.
      1-0
    • 79''
        Barlow K.   McDonnell A.
      1-0
    • 90''
      1-0
      yellow_card Efford J.
    • 90''
        Liivak F.   Fitzgerald W.
      1-0
    • 90+1''
       Mata M. (Keena A.)goal
      2-0
    • Sligo Rovers vs Motherwell: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 34 Barlow K.
      6 Bolger G.
      30 Brush R. (G)
      12 Byrne M.
      41 Clancy E.
      25 Heaney C.
      10 Liivak F.
      27 Mata M.
      44 McCarthy D.
      28 Pijnaker N.
      31 Walsh C. (G)
      Campbell S. 35
      Connelly M. 31
      Cornelius D. 18
      Efford J. 11
      Fox S. (G) 12
      Goss S. 27
      Johansen S. 15
      Mahon R. 28
      O'Donnell S. 2
      Ojala J. 14
      Shields C. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Russell J.
      Alexander G.
    • Sligo Rovers vs Motherwell: Số liệu thống kê

    • Sligo Rovers
      Motherwell
    • 4
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 8
      Shots
      15
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      12
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 38%
      Possession
      62%
    •  
       
    • 33%
      Possession (HT)
      67%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 86
      Attack
      108
    •  
       
    • 42
      Dangerous Attack
      49
    •