Kết quả Sligo Rovers vs St. Patricks, 01h45 ngày 30/10

  • Vòng đấu: Vòng 35
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sligo Rovers vs St. Patricks
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Showgrounds (Sligo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Ailen 2022 » vòng 35

    • Sligo Rovers vs St. Patricks: Diễn biến chính

    • 35''
       Liivak F.yellow_card
      0-0
    • 51''
        Burton R.   Bolger G.
      0-0
    • 54''
       Keena A. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 62''
      1-0
        King B.   Atakayi S.
    • 67''
      1-0
        Doyle M.   Barrett Paddy
    • 70''
        Clancy E.   Kirk P.
      1-0
    • 77''
      1-0
        Mccormack B.   O'Reilly A.
    • 79''
      1-0
      yellow_card King B.
    • 82''
      1-0
      yellow_card Forrester C.
    • 88''
        O'Sullivan K.   Barlow K.
      1-0
    • Sligo Rovers vs St. Patricks: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Burton R.
      41 Clancy E.
      5 Evans C.
      25 Heaney C.
      27 Mata M.
      35 McAteer S.
      44 McCarthy D.
      14 O'Sullivan K.
      31 Walsh C. (G)
      Brockbank H. 12
      Doyle M. 14
      King B. 15
      Lipsiuc D. 32
      McClelland J. 11
      Mccormack B. 18
      Murphy A. 34
      Owolabi T. 45
      Rogers D. (G) 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Russell J.
      Clancy T.
    • Sligo Rovers vs St. Patricks: Số liệu thống kê

    • Sligo Rovers
      St. Patricks
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 5
      Shots
      7
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 3
      Off Target
      2
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      21
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 6
      Saves
      1
    •  
       
    • 119
      Attack
      120
    •  
       
    • 67
      Dangerous Attack
      86
    •