Kết quả Sligo Rovers vs UC Dublin (UCD), 00h00 ngày 18/7

  • Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sligo Rovers vs UC Dublin (UCD)
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Showgrounds (Sligo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Ailen 2022 » vòng 24

    • Sligo Rovers vs UC Dublin (UCD): Diễn biến chính

    • 63''
      0-1
        Duffy D.   Nolan A.
    • 63''
      0-1
        Dignam M.   Ryan J.
    • 67''
        O'Sullivan K.   Liivak F.
      0-1
    • 69''
        McDonnell A.   Morahan N.
      0-1
    • 69''
      0-2
      goal Keane D.
    • 69''
      0-2
        Brennan S.   Higgins D.
    • 72''
       McDonnell A.yellow_card
      0-2
    • 80''
        Heaney C.   Mata M.
      0-2
    • 80''
        Barlow K.   Cawley D.
      0-2
    • 86''
      0-2
        Haist J.   Lonergan T.
    • Sligo Rovers vs UC Dublin (UCD): Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 34 Barlow K.
      30 Brush R. (G)
      26 Buckley G.
      12 Byrne M.
      41 Clancy E.
      25 Heaney C.
      5 McCourt R.
      17 McDonnell A.
      14 O'Sullivan K.
      Brennan S. 21
      Duggan J. 4
      Dunne A. 15
      Haist J. 10
      Healy L. (G) 1
      Nolan A. 30
      Norris D. 25
      Ryan J. 26
      Vance B. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Russell J.
      Myler A.
    • Sligo Rovers vs UC Dublin (UCD): Số liệu thống kê

    • Sligo Rovers
      UC Dublin (UCD)
    • 9
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 13
      Shots
      8
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 7
      Off Target
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 66%
      Possession
      34%
    •  
       
    • 64%
      Possession (HT)
      36%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 5
      Saves
      6
    •  
       
    • 93
      Attack
      66
    •  
       
    • 79
      Dangerous Attack
      38
    •