Kết quả Bosnia-Herzegovina vs Montenegro, 01h45 ngày 24/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Ligue B / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bosnia-Herzegovina vs Montenegro
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Bilino Polje (Zenica)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue B

    • Bosnia-Herzegovina vs Montenegro: Diễn biến chính

    • 28''
       Pjanic M. (Lỗi)yellow_card
      0-0
    • 45+1''
       Demirovic E. (Dzeko E.)goal
      1-0
    • 46''
      1-0
        Vukcevic N.   Savicevic V.
    • 46''
      1-0
        Mugosa S.   Osmajic M.
    • 67''
        Cimirot G.   Pjanic M.
      1-0
    • 70''
      1-0
        Djurdjevic U.   Scekic A.
    • 70''
      1-0
        Haksabanovic S.   Jovetic S.
    • 73''
        Kodro K.   Besic M.
      1-0
    • 73''
        Gojak A.   Stevanovic M.
      1-0
    • 78''
       Dzeko E. (Kéo áo)yellow_card
      1-0
    • 79''
       Hadziahmetovic A. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 81''
      1-0
        Camaj D.   Jankovic M.
    • 90''
        Susic M.   Dedic A.
      1-0
    • 90+4''
      1-0
      yellow_card Marusic A. (Phi thể thao)
    • 90+4''
      1-0
      yellow_card Vukcevic N. (Phi thể thao)
    • 90+5''
       Sanicanin S. (Phi thể thao)yellow_card
      1-0
    • Bosnia-Herzegovina vs Montenegro: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Cimirot G.
      8 Danilovic V.
      15 Duljevic H.
      14 Gojak A.
      17 Kodro K.
      16 Milicevic H.
      22 Piric K. (G)
      9 Prevljak S.
      19 Saric D.
      2 Serbecic B.
      4 Susic M.
      1 Vasilj N. (G)
      Balic S. 2
      Bozovic D. 15
      Camaj D. 18
      Carevic L. (G) 12
      Djurdjevic U. 11
      Haksabanovic S. 17
      Mugosa S. 9
      Raickovic M. 16
      Sarkic M. (G) 13
      Simic M. 22
      Vukcevic M. 21
      Vukcevic N. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petev I.
      Radulovic M.
    • Bosnia-Herzegovina vs Montenegro: Số liệu thống kê

    • Bosnia-Herzegovina
      Montenegro
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 13
      Shots
      5
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 4
      Blocked
      1
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      21
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 67%
      Possession (Half-Time)
      33%
    •  
       
    • 492
      Pass
      417
    •  
       
    • 76%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 19
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 35
      Heads
      35
    •  
       
    • 17
      Head Success
      18
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 14
      Tackles
      19
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 7
      Intercept
      13
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 125
      Attack
      100
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      35
    •