Kết quả Đức vs Hungary, vòng Ligue A 01h45 ngày 24/9

  • Đức 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng Ligue A / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Đức vs Hungary
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Red Bull Arena (Leipzig)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue A

    • Đức vs Hungary: Diễn biến chính

    • 41''
      0-1
      yellow_card Szalai A. (Cùi trỏ)
    • 46''
        Kehrer T.   Gnabry S.
      0-1
    • 67''
      0-1
        Kleinheisler L.   Gazdag D.
    • 67''
      0-1
        Adam M.   Szalai A.
    • 69''
        Havertz K.   Werner T.
      0-1
    • 69''
        Musiala J.   Gundogan I.
      0-1
    • 78''
      0-1
        Styles C.   Nagy A.
    • 85''
        Nmecha L.   Muller T.
      0-1
    • 85''
      0-1
        Nego L.   Szoboszlai D.
    • 90''
       Rudiger A. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • Đức vs Hungary: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Arnold M.
      1 Baumann O. (G)
      17 Bella-Kotchap A.
      4 Ginter M.
      20 Gosens R.
      7 Havertz K.
      16 Henrichs B.
      5 Kehrer T.
      14 Musiala J.
      11 Nmecha L.
      23 Schlotterbeck N.
      12 Trapp K. (G)
      Adam M. 19
      Bolla B. 14
      Botka E. 21
      Dibusz D. (G) 12
      Kecskes A. 3
      Kleinheisler L. 15
      Nego L. 7
      Styles C. 17
      Szappanos P. (G) 22
      Vancsa Z. 20
      Varga K. 11
      Vecsei B. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Flick H.
      Rossi M.
    • Đức vs Hungary: Số liệu thống kê

    • Đức
      Hungary
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      7
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      1
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 73%
      Possession
      27%
    •  
       
    • 67%
      Possession (Half-Time)
      33%
    •  
       
    • 780
      Pass
      292
    •  
       
    • 87%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 3
      Offsides
      3
    •  
       
    • 11
      Heads
      11
    •  
       
    • 6
      Head Success
      5
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 29
      Tackles
      13
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      0
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 29
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 5
      Intercept
      19
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 201
      Attack
      65
    •  
       
    • 63
      Dangerous Attack
      32
    •