Kết quả Phần Lan vs Romania, vòng Ligue B 01h45 ngày 24/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Ligue B / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Phần Lan vs Romania
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Helsinki Olympic Stadium (Helsinki)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue B

    • Phần Lan vs Romania: Diễn biến chính

    • 52''
      1-1
      goal Tanase F. (Bancu N.)
    • 57''
        Lingman L.   Valakari O.
      1-1
    • 57''
        Kallman B.   Jensen F.
      1-1
    • 61''
       Kamara G. (Cùi trỏ)yellow_card
      1-1
    • 65''
      1-1
      yellow_card Marin R. (Cùi trỏ)
    • 66''
      1-1
        Stanciu N.   Tanase F.
    • 66''
      1-1
        Cordea A.   Man D.
    • 66''
      1-1
        Puscas G.   Alibec D.
    • 71''
       Schuller R. (Kéo áo)yellow_card
      1-1
    • 75''
        Pohjanpalo J.   Pukki T.
      1-1
    • 79''
      1-1
        Sorescu D.   Dragus D. M.
    • 88''
        Kairinen K.   Schuller R.
      1-1
    • 88''
        Niskanen I.   Uronen J.
      1-1
    • 90+1''
      1-1
        Cicaldau A.   Marin R.
    • 90+3''
       Kallman B. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • Phần Lan vs Romania: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Eriksson C. (G)
      19 Forss M.
      22 Hoskonen A.
      7 Hostikka S.
      15 Kairinen K.
      21 Kallman B.
      14 Lingman L.
      8 Niskanen I.
      20 Pohjanpalo J.
      23 Sinisalo V. (G)
      13 Soiri P.
      5 Tenho M.
      Baluta T. 6
      Camora M. 22
      Cicaldau A. 8
      Cordea A. 23
      Dragus D. M. 21
      Manea C. 4
      Mitrea B. 3
      Moldovan H. (G) 12
      Olaru D. 15
      Puscas G. 9
      Stanciu N. 10
      Tarnovanu S. (G) 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kanerva M.
      Iordanescu E.
    • Phần Lan vs Romania: Số liệu thống kê

    • Phần Lan
      Romania
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      16
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      6
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 530
      Pass
      584
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      87%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 10
      Heads
      10
    •  
       
    • 4
      Head Success
      6
    •  
       
    • 5
      Saves
      0
    •  
       
    • 12
      Tackles
      15
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 12
      Intercept
      16
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 102
      Attack
      125
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      68
    •