Kết quả Serbia vs Thụy Điển, vòng Ligue B 01h45 ngày 25/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Serbia 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng Ligue B / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Serbia vs Thụy Điển
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Rajko Mitić (Belgrade)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue B

    • Serbia vs Thụy Điển: Diễn biến chính

    • 18''
       Mitrovic A. (Zivkovic A.)goal
      1-1
    • 24''
       Zivkovic A. (Kéo áo)yellow_card
      1-1
    • 45+1''
       Mitrovic A. (Tadic D.)goal
      2-1
    • 46''
      2-1
        Olsson K.   Cajuste J.
    • 46''
        Lazovic D.   Zivkovic A.
      2-1
    • 50''
       Mitrovic A. (Vlahovic D.)goal
      3-1
    • 64''
      3-1
        Elanga A.   Claesson V.
    • 64''
      3-1
        Quaison R.   Gyokeres V.
    • 68''
       Milinkovic-Savic S. (Lỗi)yellow_card
      3-1
    • 70''
       Lukic S. (Lazovic D.)goal
      4-1
    • 72''
        Racic U.   Mitrovic A.
      4-1
    • 73''
      4-1
        Karlstrom J.   Forsberg E.
    • 84''
        Mitrovic S.   Tadic D.
      4-1
    • 84''
        Ilic I.   Kostic F.
      4-1
    • 84''
      4-1
        Ishak M.   Kulusevski D.
    • 90''
        Jovic L.   Vlahovic D.
      4-1
    • 90+4''
       Racic U. (Lỗi)yellow_card
      4-1
    • Serbia vs Thụy Điển: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Djuricic F.
      1 Dmitrovic M. (G)
      5 Erakovic S.
      19 Ilic I.
      12 Ilic M. (G)
      11 Jovic L.
      22 Lazovic D.
      15 Mitrovic S.
      3 Mladenovic F.
      2 Pavlovic S.
      8 Racic U.
      7 Radonjic N.
      Andersson J. 2
      Elanga A. 11
      Gudmundsson G. 5
      Ishak M. 18
      Karlstrom J. 17
      Kurtulus E. 14
      Linde A. (G) 12
      Nordfeldt K. (G) 23
      Olsson K. 20
      Ousou A. 13
      Quaison R. 22
      Walemark T. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Stojkovic D.
      Andersson J.
    • Serbia vs Thụy Điển: Số liệu thống kê

    • Serbia
      Thụy Điển
    • 3
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      10
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 528
      Pass
      481
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      5
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 19
      Heads
      19
    •  
       
    • 10
      Head Success
      9
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 22
      Tackles
      9
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 10
      Intercept
      8
    •  
       
    • 4
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 102
      Attack
      99
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      41
    •