Kết quả Tây Ban Nha vs Thụy Sỹ, vòng Ligue A 01h45 ngày 25/9

  • Vòng đấu: Vòng Ligue A / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Tây Ban Nha vs Thụy Sỹ
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: La Romareda (Zaragoza)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue A

    • Tây Ban Nha vs Thụy Sỹ: Diễn biến chính

    • 46''
      0-1
        Steffen R.   Rodriguez R.
    • 55''
       Alba J. (Asensio M.)goal
      1-1
    • 58''
      1-2
      goal Embolo B. (Akanji M.)
    • 63''
        Williams N.   Sarabia P.
      1-2
    • 63''
        Iglesias B.   Asensio M.
      1-2
    • 63''
        Pino Y.   Torres F.
      1-2
    • 68''
      1-2
        Zakaria D.   Sow D.
    • 68''
      1-2
        Ndoye D.   Shaqiri X.
    • 70''
        Llorente M.   Pedri
      1-2
    • 78''
      1-2
        Aebischer M.   Vargas R.
    • 86''
      1-2
        Seferovic H.   Embolo B.
    • 87''
        Soler C.   Azpilicueta C.
      1-2
    • Tây Ban Nha vs Thụy Sỹ: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Gaya J.
      12 Guillamon H.
      17 Iglesias B.
      8 Koke
      6 Llorente M.
      7 Morata A.
      15 Pino Y.
      13 Raya D. (G)
      16 Rodri
      1 Sanchez R. (G)
      19 Soler C.
      20 Williams N.
      Aebischer M. 14
      Comert E. 18
      Frei F. 20
      Itten C. 19
      Mbabu K. 2
      Mvogo Y. (G) 21
      Ndoye D. 16
      Omlin J. (G) 12
      Schar F. 22
      Seferovic H. 9
      Steffen R. 11
      Zakaria D. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Enrique L.
      Yakin M.
    • Tây Ban Nha vs Thụy Sỹ: Số liệu thống kê

    • Tây Ban Nha
      Thụy Sỹ
    • 9
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 8
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 0
      Off Target
      3
    •  
       
    • 4
      Blocked
      1
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 75%
      Possession
      25%
    •  
       
    • 73%
      Possession (Half-Time)
      27%
    •  
       
    • 803
      Pass
      269
    •  
       
    • 89%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      5
    •  
       
    • 22
      Heads
      22
    •  
       
    • 12
      Head Success
      10
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 12
      Tackles
      14
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 9
      Intercept
      16
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 184
      Attack
      76
    •  
       
    • 78
      Dangerous Attack
      21
    •