Kết quả Slovan Bratislava vs Basel, 23h45 ngày 13/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng H
    Mùa giải (Season): 2023
    Basel 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Slovan Bratislava vs Basel
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tehelné pole (Bratislava)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Slovan Bratislava vs Basel: Diễn biến chính

    • 42''
      0-1
        Millar L.   Males D.
    • 45+2''
       Weiss V. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 49''
       Kucka J. (Chakvetadze G.)goal
      2-1
    • 53''
       Cavric A. (Barseghyan T.)goal
      3-1
    • 60''
       Kankava J. (Ngáng chân)yellow_card
      3-1
    • 64''
      3-1
        Amdouni Z.   Xhaka T.
    • 64''
      3-1
        Zeqiri A.   Fink B.
    • 64''
      3-1
        Diouf A.   Burger W.
    • 65''
      3-2
      goal Diouf A.
    • 67''
      3-2
      yellow_card Lang M. (Kéo áo)
    • 70''
        Mustafic A.   Barseghyan T.
      3-2
    • 70''
        Green A.   Weiss V.
      3-2
    • 72''
      3-3
      goal Zeqiri A. (Lang M.)
    • 78''
      3-3
        Katterbach N.   Calafiori R.
    • 78''
      3-3
      yellow_card Zeqiri A. (Ngáng chân)
    • 83''
        Ramirez E.   Cavric A.
      3-3
    • 86''
        Medvedev J.   Pauschek L.
      3-3
    • Slovan Bratislava vs Basel: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 32 Chudik B. (G)
      81 De Marco V.
      19 Green A.
      35 Hrdina A. (G)
      18 Hrncar D.
      10 Ibrahim R.
      17 Medvedev J.
      16 Mustafic A.
      24 Ramirez E.
      Amdouni Z. 9
      Augustin J. 10
      De Mol N. (G) 16
      Diouf A. 8
      Kade A. 30
      Katterbach N. 3
      Ltaief S. 42
      Millar L. 7
      Sene M. K. 26
      Spagnoli A. (G) 41
      Zeqiri A. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Weiss V.
      Frei A.
    • Slovan Bratislava vs Basel: Số liệu thống kê

    • Slovan Bratislava
      Basel
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 9
      Shots
      16
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 2
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      5
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 483
      Pass
      376
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 15
      Head Success
      6
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 14
      Tackles
      25
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 9
      Intercept
      15
    •  
       
    • 103
      Attack
      93
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      38
    •