Kết quả Slovan Liberec vs Synot Slovacko, 23h00 ngày 11/2

  • Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Slovan Liberec vs Synot Slovacko
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion U Nisy (Liberec)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 1℃~2℃ / 34°F~36°F

Séc 2022-2023 » vòng 19

    • Slovan Liberec vs Synot Slovacko: Diễn biến chính

    • 62''
      0-0
        Doski M.   Holzer D.
    • 71''
      0-0
      yellow_card Vecheta F. (Lỗi)
    • 72''
        Doumbia M.   Frydek Ch.
      0-0
    • 72''
        Rondic I.   Olatunji V.
      0-0
    • 73''
      0-0
        Kim Seung-Bin   Petrzela M.
    • 73''
      0-0
        Sasinka O.   Vecheta F.
    • 80''
        Meszaros K.   Fukala M.
      0-0
    • 83''
      0-0
      yellow_card Kalabiska J. (Lỗi thô bạo)
    • 90+3''
      0-1
      goal Mihalik O. (Kim Seung-Bin)
    • 90+5''
      0-1
        Brecka T.   Kim Seung-Bin
    • Slovan Liberec vs Synot Slovacko: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Backovsky H. J. (G)
      15 Doumbia M.
      25 Ghali A.
      9 Kozak M.
      17 Lehoczki O.
      10 Meszaros K.
      22 Polyak T.
      7 Rabusic M.
      19 Rondic I.
      29 Tupta L.
      6 Varfolomeev I.
      Borek J. (G) 31
      Brandner P. 15
      Brecka T. 5
      Doski M. 14
      Kim Seung-Bin 18
      Mihalik O. 17
      Sasinka O. 21
      Travnik M. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kozel L.
      Svedik M.
    • Slovan Liberec vs Synot Slovacko: Số liệu thống kê

    • Slovan Liberec
      Synot Slovacko
    • 4
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      10
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      5
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 40%
      Possession (Half-Time)
      60%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      21
    •  
       
    • 4
      Saves
      5
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      29
    •  
       
    • 130
      Attack
      148
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      78
    •