Kết quả Slovenia vs Na Uy, vòng Ligue B 23h00 ngày 24/9

  • Vòng đấu: Vòng Ligue B / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
    Na Uy 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Slovenia vs Na Uy
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Stožice (Ljubljana)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue B

    • Slovenia vs Na Uy: Diễn biến chính

    • 61''
      0-1
        Thorsby M.   Thorstvedt K.
    • 62''
      0-1
        Larsen J.   Sorloth A.
    • 64''
       Sporar A. (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • 64''
       Stojanovic P. (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • 69''
       Sporar A. (Sesko B.)goal
      1-1
    • 70''
      1-1
        Daehli M. M.   Elyounoussi M.
    • 71''
      1-1
        Aursnes F.   Odegaard M.
    • 71''
        Lovric S.   Verbic B.
      1-1
    • 72''
      1-1
      yellow_card Thorsby M. (Lỗi thô bạo)
    • 74''
       Kurtic J. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 81''
       Sesko B.goal
      2-1
    • 88''
        Crnigoj D.   Sporar A.
      2-1
    • 90+3''
        Brekalo D.   Karnicnik Z.
      2-1
    • 90+3''
        Gorenc Stankovic J.   Gnezda Cerin A.
      2-1
    • Slovenia vs Na Uy: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Balkovec J.
      12 Belec V. (G)
      23 Brekalo D.
      13 Crnigoj D.
      7 Elsnik T. M.
      5 Gorenc Stankovic J.
      15 Horvat T.
      8 Lovric S.
      17 Mevlja M.
      16 Vekic I. (G)
      19 Zahovic L.
      10 Zajc M.
      Ajer K. 3
      Aursnes F. 16
      Berg P. 6
      Bjorkan F. 17
      Brynhildsen O. 7
      Daehli M. M. 20
      Elabdellaoui O. 14
      Gregersen S. 4
      Grytebust S. (G) 13
      Hansen A. (G) 12
      Larsen J. 23
      Thorsby M. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kek M.
      Solbakken S.
    • Slovenia vs Na Uy: Số liệu thống kê

    • Slovenia
      Na Uy
    • 6
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      7
    •  
       
    • 0
      Blocked
      2
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 346
      Pass
      481
    •  
       
    • 71%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 42
      Heads
      42
    •  
       
    • 16
      Head Success
      26
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 8
      Tackles
      9
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 4
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 101
      Attack
      111
    •  
       
    • 41
      Dangerous Attack
      61
    •