Kết quả Sochaux vs Metz, vòng 37 00h00 ngày 27/5

  • Sochaux 2 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 37
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sochaux vs Metz
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Auguste Bonal (Montbéliard)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Pháp 2022-2023 » vòng 37

    • Sochaux vs Metz: Diễn biến chính

    • 58''
        Daho A.   Dossou J.
      0-1
    • 62''
       Alvero S.red_card
      0-1
    • 67''
       Agouzoul S.yellow_card
      0-1
    • 77''
        Makosso C.   Agouzoul S.
      0-1
    • 78''
        Mayenda E.   Sissoko I.
      0-1
    • 78''
      0-1
        Camara L.   Jallow A.
    • 90+2''
      0-1
        Joseph L.   Mikautadze G.
    • 90+2''
      0-1
        Maiga H.   Danley J. J.
    • Sochaux vs Metz: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 35 Daho A.
      33 Galves N.
      36 Grillot E.
      30 Jeannin M. (G)
      37 Lecolier M.
      34 Makosso C.
      21 Mayenda E.
      Ba O. (G) 40
      Camara L. 18
      Douane M. 35
      Joseph L. 24
      Lo A. M. 15
      Maiga H. 19
      Mbaye M. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Frau P.
      Boloni L.
    • Sochaux vs Metz: Số liệu thống kê

    • Sochaux
      Metz
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 8
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 1
      Blocked
      2
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 527
      Pass
      483
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 8
      Saves
      3
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 120
      Attack
      100
    •  
       
    • 77
      Dangerous Attack
      89
    •