Kết quả Sochaux vs Saint-Etienne, 00h00 ngày 09/10

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sochaux vs Saint-Etienne
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Auguste Bonal (Montbéliard)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Pháp 2022-2023 » vòng 11

    • Sochaux vs Saint-Etienne: Diễn biến chính

    • 36''
      1-0
      yellow_card Giraudon J.
    • 40''
       Weissbeck G.yellow_card
      1-0
    • 45+1''
       Doumbia M.yellow_card
      1-0
    • 48''
       Doumbia M. (Sissoko I.)goal
      2-0
    • 56''
       Aaneba I.yellow_card
      2-0
    • 57''
      2-0
        Pintor L.   Palencia S.
    • 66''
       Faussurier J.yellow_card
      2-0
    • 69''
      2-1
      goal Krasso J. (Phạt đền)
    • 73''
        Kalulu A.   Sissoko I.
      2-1
    • 78''
      2-1
        Bouchouari B.   Chambost D.
    • 78''
      2-1
        Cafaro M.   Bakayoko A.
    • 79''
        Alvero S.   Doumbia M.
      2-1
    • 84''
      2-1
        Moueffek A.   Macon Y.
    • 86''
        Perreira de Sa R.   Kanoute F.
      2-1
    • 87''
        Tebily H.   Mauricio T.
      2-1
    • 90+4''
      2-1
      red_card Krasso J.
    • Sochaux vs Saint-Etienne: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 50 Agro K. M. (G)
      80 Alvero S.
      18 Armougom Y.
      29 Henry V.
      15 Kalulu A.
      6 Perreira de Sa R.
      27 Tebily H.
      Bouchouari B. 6
      Cafaro M. 18
      Dreyer M. (G) 1
      Moueffek A. 29
      Mouton L. 37
      Nade M. 3
      Pintor L. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Guegan O.
      Batlles L.
    • Sochaux vs Saint-Etienne: Số liệu thống kê

    • Sochaux
      Saint-Etienne
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      15
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 2
      Off Target
      10
    •  
       
    • 0
      Blocked
      1
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 422
      Pass
      346
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 15
      Head Success
      12
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 25
      Tackles
      14
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      2
    •  
       
    • 8
      Intercept
      4
    •  
       
    • 72
      Attack
      67
    •  
       
    • 35
      Dangerous Attack
      55
    •