Kết quả Southampton vs Newcastle United, 22h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Southampton vs Newcastle United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: St. Mary's Stadium (Southampton)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Anh 2022-2023 » vòng 15

    • Southampton vs Newcastle United: Diễn biến chính

    • 46''
      0-1
        Wood Ch.   Wilson C.
    • 58''
      0-2
      goal Wood Ch. (Murphy J.)
    • 62''
      0-3
      goal Willock J. (Trippier K.)
    • 64''
      0-3
        Shelvey J.   Murphy J.
    • 64''
        Armstrong A.   Adams C.
      0-3
    • 64''
        Aribo J.   Armstrong S.
      0-3
    • 64''
        Edozie S.   Walcott T.
      0-3
    • 72''
        Caleta-Car D.   Bella-Kotchap A.
      0-3
    • 73''
      0-3
        Saint-Maximin A.   Willock J.
    • 75''
       Lavia R. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-3
    • 80''
      0-3
        Anderson E.   Almiron M.
    • 81''
      0-3
        Manquillo J.   Trippier K.
    • 89''
       Perraud R. (Salisu M.)goal
      1-3
    • 90+1''
      1-4
      goal Guimaraes B. (Saint-Maximin A.)
    • Southampton vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Aribo J.
      9 Armstrong A.
      6 Caleta-Car D.
      27 Diallo I.
      23 Edozie S.
      45 Lavia R.
      4 Lyanco
      18 Mara S.
      1 McCarthy A. (G)
      Anderson E. 32
      Darlow K. (G) 26
      Fraser R. 21
      Lascelles J. 6
      Manquillo J. 19
      Saint-Maximin A. 10
      Shelvey J. 8
      Targett M. 13
      Wood Ch. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hasenhuttl R.
      Howe E.
    • Southampton vs Newcastle United: Số liệu thống kê

    • Southampton
      Newcastle United
    • 8
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 16
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 5
      Blocked
      1
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 468
      Pass
      380
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      68%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 17
      Heads
      17
    •  
       
    • 8
      Head Success
      9
    •  
       
    • 0
      Saves
      4
    •  
       
    • 21
      Tackles
      15
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 13
      Intercept
      4
    •  
       
    • 1
      Assists
      3
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 120
      Attack
      77
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      33
    •