Kết quả Southampton vs Wolves, vòng 23 22h00 ngày 11/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023
    Wolves 4 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Southampton vs Wolves
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: St. Mary's Stadium (Southampton)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Anh 2022-2023 » vòng 23

    • Southampton vs Wolves: Diễn biến chính

    • 24''
       Alcaraz C. J.goal
      1-0
    • 27''
      1-0
      two_yellows Lemina M. (Phi thể thao)
    • 30''
      1-0
      yellow_card Ait Nouri R. (Kéo áo)
    • 35''
       Ward-Prowse J. (Kéo áo)yellow_card
      1-0
    • 37''
       Maitland-Niles A. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 46''
      1-0
        Traore A.   Moutinho J.
    • 46''
      1-0
        Bueno H.   Ait Nouri R.
    • 59''
      1-0
        Costa D.   Cunha M.
    • 70''
      1-0
        Joao Gomes   Matheus Nunes
    • 73''
      1-1
      own_goal Bednarek J. (Phản lưới)
    • 74''
        Lyanco   Perraud R.
      1-1
    • 74''
        Adams C.   Onuachu P.
      1-1
    • 79''
        Aribo J.   Alcaraz C. J.
      1-1
    • 80''
        Edozie S.   Bree J.
      1-1
    • 84''
      1-1
        Jonny   Semedo N.
    • 87''
      1-2
      goal Joao Gomes
    • 89''
        Armstrong S.   Lavia R.
      1-2
    • Southampton vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Adams C.
      7 Aribo J.
      9 Armstrong A.
      17 Armstrong S.
      13 Caballero W. (G)
      23 Edozie S.
      4 Lyanco
      18 Mara S.
      32 Walcott T.
      Bentley D. (G) 25
      Bueno H. 64
      Collins N. 4
      Costa D. 29
      Jimenez R. 9
      Joao Gomes 35
      Jonny 19
      Neto P. 7
      Traore A. 37
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jones N.
      Lopetegui J.
    • Southampton vs Wolves: Số liệu thống kê

    • Southampton
      Wolves
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 17
      Shots
      11
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 10
      Off Target
      2
    •  
       
    • 5
      Blocked
      7
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 323
      Pass
      482
    •  
       
    • 70%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 58
      Heads
      26
    •  
       
    • 29
      Head Success
      13
    •  
       
    • 0
      Saves
      1
    •  
       
    • 16
      Tackles
      19
    •  
       
    • 14
      Dribbles
      13
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      21
    •  
       
    • 10
      Intercept
      6
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 129
      Attack
      94
    •  
       
    • 65
      Dangerous Attack
      31
    •