Kết quả SP Tre Penne vs FK Tuzla City, 01h45 ngày 08/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu SP Tre Penne vs FK Tuzla City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: San Marino Stadium (Serravalle)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 1

    • SP Tre Penne vs FK Tuzla City: Diễn biến chính

    • 60''
        Pieri R.   Badalassi I.
      0-0
    • 60''
        Dormi L.   Ceccaroli L.
      0-0
    • 63''
        Zonzini K.   Cesarini D.
      0-0
    • 68''
      0-0
        Rekic B.   Dario
    • 69''
       Vandi P.yellow_card
      0-0
    • 78''
       Tisselli R.yellow_card
      0-0
    • 79''
       Righini L.yellow_card
      0-0
    • 80''
      0-0
      penalty_off Mehanovic M. (Trượt phạt đền)
    • 81''
       Cauterucci P.yellow_card
      0-0
    • 85''
        Semprini P.   Cauterucci P.
      0-0
    • 85''
        Cibelli E.   Semeraro U.
      0-0
    • 86''
      0-0
        Nargalic S.   Mesinovic B.
    • 90+2''
      0-1
      goal Nargalic S.
    • 90+3''
      0-2
      goal Nargalic S.
    • SP Tre Penne vs FK Tuzla City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Chierighini A. (G)
      17 Cibelli E.
      10 Dormi L.
      4 Grillo D.
      9 Pieri R.
      25 Semprini P.
      57 Zafferani G.
      29 Zambetti F. (G)
      6 Zonzini K.
      Brajlovic B. (G) 1
      Buric S. 22
      Cosic A. 3
      Karic H. 20
      Mendes A. 40
      Nargalic S. 15
      Rekic B. 11
      Sejdinovic K. 30
      Sukilovic M. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ceci S.
      Jovic D.
    • SP Tre Penne vs FK Tuzla City: Số liệu thống kê

    • SP Tre Penne
      FK Tuzla City
    • 3
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 2
      Shots
      12
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 1
      Off Target
      6
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 49%
      Possession (HT)
      51%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 6
      Saves
      1
    •  
       
    • 75
      Attack
      129
    •  
       
    • 32
      Dangerous Attack
      99
    •