Kết quả Spal vs Ternana, vòng 31 20h00 ngày 01/4

  • Spal 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Spal vs Ternana
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Paolo Mazza (Ferrara)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Italia 2022-2023 » vòng 31

    • Spal vs Ternana: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Favilli A.   Cassata F.
    • 62''
        Tunjov G.   Maistro F.
      1-0
    • 62''
        Murgia A.   Fetfatzidis G.
      1-0
    • 63''
      1-0
        Capanni G.   Coulibaly M.
    • 63''
      1-0
        Proietti M.   Palumbo A.
    • 67''
       Nainggolan R.yellow_card
      1-0
    • 68''
        La Mantia A.   Nainggolan R.
      1-0
    • 68''
        Peda P.   Contiliano N.
      1-0
    • 72''
      1-0
      yellow_card Di Tacchio F.
    • 73''
      1-0
        Donnarumma A.   Falletti C.
    • 75''
       Prati M.yellow_card
      1-0
    • 75''
       Tunjov G.yellow_card
      1-0
    • 84''
      1-1
      goal Favilli A. (Partipilo A.)
    • 88''
        Zanellato N.   Dalle Mura C.
      1-1
    • 90''
      1-1
        Martella B.   Corrado N.
    • Spal vs Ternana: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Almici A.
      2 Fiordaliso A.
      19 La Mantia A.
      23 Murgia A.
      27 Peda P.
      17 Pomini A. (G)
      99 Rabbi S.
      32 Rauti N.
      49 Rossi G.
      3 Tripaldelli A.
      40 Tunjov G.
      10 Zanellato N.
      Agazzi D. 34
      Bogdan L. 26
      Capanni G. 7
      Capuano M. 19
      Donnarumma A. 9
      Favilli A. 17
      Krapikas T. (G) 12
      Martella B. 87
      Mazzarani F. 6
      Paghera F. 20
      Proietti M. 8
      Vitali T. (G) 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Oddo M.
      Lucarelli C.
    • Spal vs Ternana: Số liệu thống kê

    • Spal
      Ternana
    • 3
      Corner Kicks
      15
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      23
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      18
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 312
      Pass
      436
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 12
      Head Success
      15
    •  
       
    • 4
      Saves
      0
    •  
       
    • 11
      Tackles
      8
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      14
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 13
      Intercept
      3
    •  
       
    • 89
      Attack
      115
    •  
       
    • 30
      Dangerous Attack
      70
    •