Kết quả Sparta Praha vs Hradec Kralove, 21h00 ngày 01/10

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sparta Praha vs Hradec Kralove
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Letna (Prague)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Séc 2022-2023 » vòng 10

    • Sparta Praha vs Hradec Kralove: Diễn biến chính

    • 15''
      0-1
      yellow_card Vasulin D. (Ngáng chân)
    • 27''
       Cvancara T. (Cùi trỏ)red_card
      0-1
    • 34''
      0-1
      yellow_card Harazim S. (Lỗi thô bạo)
    • 46''
      0-1
        Kucera J.   Rybicka P.
    • 52''
       Sorensen A.goal
      1-1
    • 57''
       Kuchta J. (Hojer C.)goal
      2-1
    • 65''
       Jankto J. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-1
    • 66''
      2-1
        Rada J.   Harazim S.
    • 66''
      2-1
        Gabriel A.   Cech F.
    • 70''
        Minchev M.   Jankto J.
      2-1
    • 72''
      2-1
      red_card Smrz V. (Ngáng chân)
    • 77''
        Mejdr J.   Danek K.
      2-1
    • 81''
      2-1
      yellow_card Kodes P. (Ngáng chân)
    • 83''
      2-1
        Koubek M.   Kodes P.
    • 88''
        Sacek M.   Kuchta J.
      2-1
    • 90+7''
       Hojer C. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-1
    • Sparta Praha vs Hradec Kralove: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Fortelny J.
      39 Julis L.
      10 Karabec A.
      19 Mejdr J.
      11 Minchev M.
      27 Panak F.
      16 Sacek M.
      41 Vitik M.
      24 Vorel V. (G)
      Bajza P. (G) 20
      Dvorak P. 17
      Gabriel A. 13
      Koubek M. 29
      Kucera J. 3
      Leibl M. 18
      Rada J. 23
      Sevcik O. 19
      Trusa M. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Priske B.
      Koubek M.
    • Sparta Praha vs Hradec Kralove: Số liệu thống kê

    • Sparta Praha
      Hradec Kralove
    • 7
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 8
      Off Target
      3
    •  
       
    • 22
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      21
    •  
       
    • 2
      Offsides
      6
    •  
       
    • 4
      Saves
      6
    •  
       
    • 103
      Attack
      97
    •  
       
    • 62
      Dangerous Attack
      64
    •