Kết quả Sparta Praha vs Synot Slovacko, 20h00 ngày 29/10

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sparta Praha vs Synot Slovacko
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Letna (Prague)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Séc 2022-2023 » vòng 14

    • Sparta Praha vs Synot Slovacko: Diễn biến chính

    • 30''
       Cvancara T. (Zeleny J.)goal
      2-0
    • 46''
      2-0
        Kohut M.   Levin V.
    • 47''
        Danek K.   Cvancara T.
      2-0
    • 65''
       Haraslin L. (Pavelka D.)goal
      3-0
    • 67''
        Minchev M.   Haraslin L.
      3-0
    • 67''
      3-0
        Doski M.   Holzer D.
    • 76''
      3-0
        Brandner P.   Petrzela M.
    • 76''
      3-0
        Vecheta F.   Mihalik O.
    • 77''
        Kastanek D.   Kuchta J.
      3-0
    • 77''
        Karabec A.   Pavelka D.
      3-0
    • 78''
      3-0
        Simko P.   Kadlec M.
    • 78''
        Hojer C.   Panak F.
      3-0
    • 89''
       Karabec A. (Hojer C.)goal
      4-0
    • 90+1''
       Minchev M. (Phi thể thao)yellow_card
      4-0
    • Sparta Praha vs Synot Slovacko: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Danek K.
      17 Hojer C.
      77 Holec D. (G)
      15 Jankto J.
      39 Julis L.
      10 Karabec A.
      34 Kastanek D.
      11 Minchev M.
      24 Vorel V. (G)
      28 Wiesner T.
      Brandner P. 15
      Brecka T. 5
      Doski M. 14
      Frystak T. (G) 30
      Juroska P. 24
      Kohut M. 13
      Kozak L. 18
      Sasinka O. 21
      Simko P. 4
      Sinyavskiy V. 99
      Vecheta F. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Priske B.
      Svedik M.
    • Sparta Praha vs Synot Slovacko: Số liệu thống kê

    • Sparta Praha
      Synot Slovacko
    • 3
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      9
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 2
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      0
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 40%
      Possession (Half-Time)
      60%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 4
      Saves
      5
    •  
       
    • 12
      Throw ins
      31
    •  
       
    • 80
      Attack
      107
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      38
    •