Kết quả Sparta Praha vs Viking, vòng Loại 2 00h00 ngày 22/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Viking 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Sparta Praha vs Viking
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Generali Ceska pojistovna Arena (Prague)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Sparta Praha vs Viking: Diễn biến chính

    • 60''
      0-0
        Lokberg K.   Tripic Z.
    • 63''
      0-0
      yellow_card Kabran K. (Ngáng chân)
    • 64''
        Cvancara T.   Haraslin L.
      0-0
    • 65''
       Fortelny J. (Kéo áo)yellow_card
      0-0
    • 71''
        Danek K.   Karabec A.
      0-0
    • 72''
        Sacek M.   Fortelny J.
      0-0
    • 77''
      0-0
        Vikstol R. D.   Karlsbakk D. S.
    • 78''
        Minchev M.   Pesek J.
      0-0
    • 80''
      0-0
      yellow_card Pattynama S. (Ngáng chân)
    • 87''
      0-0
        Sandberg N.   Pattynama S.
    • 89''
      0-0
      yellow_card Gunnarsson P. (Câu giờ)
    • 90+4''
       Cvancara T. (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • Sparta Praha vs Viking: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Cvancara T.
      13 Danek K.
      29 Heca M. (G)
      31 Horak D.
      39 Julis L.
      11 Minchev M.
      27 Panak F.
      8 Pavelka D.
      5 Rynes M.
      16 Sacek M.
      24 Vorel V. (G)
      4 Vydra P.
      Austbo E. 35
      Kvia-Egeskog S. 26
      Lokberg K. 16
      Ostbo A. (G) 1
      Paulsen K. 34
      Ree M. 13
      Sandberg N. 15
      Tangen H. 21
      Torsteinbo F. 7
      Traore M. 24
      Vikstol R. D. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Priske B.
      Jensen M.
    • Sparta Praha vs Viking: Số liệu thống kê

    • Sparta Praha
      Viking
    • 13
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 23
      Shots
      2
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 19
      Off Target
      0
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 71%
      Possession
      29%
    •  
       
    • 69%
      Possession (HT)
      31%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 90
      Attack
      74
    •  
       
    • 113
      Dangerous Attack
      43
    •