Kết quả Spartak Subotica vs Radnicki Nis, 23h00 ngày 18/3

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Spartak Subotica vs Radnicki Nis
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Gradski stadion (Subotica)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Serbia 2022-2023 » vòng 27

    • Spartak Subotica vs Radnicki Nis: Diễn biến chính

    • 34''
      0-1
      goal Petrov S.
    • 51''
       Addo E.yellow_card
      0-1
    • 61''
        Abraham M.   Tumbasevic J.
      0-1
    • 66''
      0-1
        Skrbic M.   Petrov S.
    • 66''
      0-1
        Jovanovic S.   Mesarovic A.
    • 71''
        Ostojic M.   Marinkovic J.
      0-1
    • 71''
        Rosevic M.   Bijelovic L.
      0-1
    • 79''
      0-1
        Ajdar O.   Pavlovic L.
    • 79''
      0-1
        Marjanovic S.   Belakovic N.
    • 79''
        Todoroski A.   Vitorovic V.
      0-1
    • 79''
        Ubiparip V.   Hrstic S.
      0-1
    • 83''
      0-1
      yellow_card Rosic D.
    • 83''
       Ubiparip V.yellow_card
      0-1
    • 84''
      0-1
        Savic M.   Gakou M.
    • Spartak Subotica vs Radnicki Nis: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Abraham M.
      4 Bogicevic M.
      50 Bursac N. (G)
      6 Djurasovic A.
      34 Djurasovic A.
      24 Ostojic M.
      27 Rosevic M.
      11 Todoroski A.
      5 Toseski M.
      14 Ubiparip V.
      33 Vidovic A.
      Ajdar O. 22
      Cvetkovic S. 30
      Frei F. 20
      Jovanovic S. 27
      Maiga I. 2
      Marjanovic S. 33
      Micin P. 7
      Savic M. 44
      Skrbic M. 9
      Stevanovic D. (G) 55
      Varga B. 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dunderski L.
      Lalatovic N.
    • Spartak Subotica vs Radnicki Nis: Số liệu thống kê

    • Spartak Subotica
      Radnicki Nis
    • 7
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      5
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 24
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 68%
      Possession (Half-Time)
      32%
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 127
      Attack
      86
    •  
       
    • 94
      Dangerous Attack
      48
    •