Kết quả Spartak Varna vs Botev Plovdiv, 23h30 ngày 16/9

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Spartak Varna vs Botev Plovdiv
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Spartak (Varna)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 30℃~31℃ / 86°F~88°F

Bulgaria 2022-2023 » vòng 11

    • Spartak Varna vs Botev Plovdiv: Diễn biến chính

    • 52''
       Brahimi M. (Phản lưới)own_goal
      2-0
    • 57''
      2-1
      goal Baroan A. (Phạt đền)
    • 59''
       Emanuelyellow_card
      2-1
    • 61''
      2-1
      yellow_card Eto'o J.
    • 62''
      2-1
        Tonev D.   Herman R.
    • 62''
      2-1
        Minkov N.   Brahimi M.
    • 69''
        Boev V.   Mitev V.
      2-1
    • 72''
      2-1
        Sekulic M.   Genev V.
    • 72''
      2-1
        Van Heertum J.   Puncec R.
    • 74''
       Rumenov R.goal
      3-1
    • 76''
        Martis L.   Ivey R.
      3-1
    • 88''
        Balanyuk D.   Dimitrov Z.
      3-1
    • 88''
        Andreev J.   Vasev B.
      3-1
    • 90+1''
       Klimentov I.yellow_card
      3-1
    • 90+4''
       Dimov P.yellow_card
      3-1
    • 90+5''
      3-1
      penalty_off Manu E. (Trượt phạt đền)
    • 90+5''
      3-2
      goal Manu E.
    • Spartak Varna vs Botev Plovdiv: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Andreev J.
      27 Balanyuk D.
      2 Boev V.
      67 Hristov H. (G)
      3 Ibryam I.
      24 Martis L.
      9 Mehmed M.
      Argilashki G. (G) 1
      Bonev B. 14
      Minkov N. 17
      Sekulic M. 9
      Toku E. 10
      Tonev D. 23
      Van Heertum J. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kiselichkov T.
      Kopic Z.
    • Spartak Varna vs Botev Plovdiv: Số liệu thống kê

    • Spartak Varna
      Botev Plovdiv
    • 1
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 6
      Shots
      17
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      13
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 35%
      Possession
      65%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 2
      Saves
      0
    •  
       
    • 68
      Attack
      115
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      88
    •