Kết quả Spezia vs Udinese, vòng 14 02h45 ngày 10/11

  • Spezia 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Spezia vs Udinese
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Alberto Picco (La Spezia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Italia 2022-2023 » vòng 14

    • Spezia vs Udinese: Diễn biến chính

    • 35''
       Bourabia M. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 43''
      1-1
      goal Lovric S. (Success I.)
    • 43''
       Kiwior J. (Phi thể thao)yellow_card
      1-1
    • 46''
        Amian K.   Bourabia M.
      1-1
    • 46''
      1-1
        Ehizibue K.   Arslan T.
    • 57''
        Caldara M.   Kiwior J.
      1-1
    • 57''
        Bastoni S.   Ekdal A.
      1-1
    • 60''
      1-1
        Beto   Deulofeu G.
    • 60''
      1-1
        Jajalo M.   Lovric S.
    • 69''
        Maldini D.   Verde D.
      1-1
    • 72''
      1-1
      yellow_card Success I. (Cùi trỏ)
    • 73''
      1-1
      yellow_card Nuytinck B. (Lỗi)
    • 75''
        Ellertsson M. E.   Reca A.
      1-1
    • 79''
      1-1
        Samardzic L.   Nuytinck B.
    • 84''
       Bastoni S. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 85''
      1-1
        Nestorovski I.   Success I.
    • Spezia vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Amian K.
      20 Bastoni S.
      16 Beck J.
      29 Caldara M.
      28 Ellertsson M. E.
      21 Ferrer S.
      15 Hristov P.
      30 Maldini D.
      39 Nguiamba A.
      7 Sala J.
      89 Sanca L.
      31 Sher A.
      44 Strelec D.
      40 Zovko P. (G)
      Abankwah J. 14
      Beto 9
      Buta L. 15
      Ebosele F. 2
      Ehizibue K. 19
      Jajalo M. 8
      Nestorovski I. 30
      Padelli D. (G) 20
      Piana E. (G) 99
      Samardzic L. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gotti L.
      Sottil A.
    • Spezia vs Udinese: Số liệu thống kê

    • Spezia
      Udinese
    • 9
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 21
      Shots
      10
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 7
      Off Target
      6
    •  
       
    • 8
      Blocked
      2
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 411
      Pass
      437
    •  
       
    • 76%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 32
      Heads
      26
    •  
       
    • 11
      Head Success
      18
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 24
      Tackles
      14
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 25
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 4
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 98
      Attack
      114
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      45
    •