Kết quả Sporting Lisbon vs Santa Clara, 00h00 ngày 03/4

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Sporting Lisbon vs Santa Clara
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estádio José Alvalade (Lisbon)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Bồ Đào Nha 2022-2023 » vòng 26

    • Sporting Lisbon vs Santa Clara: Diễn biến chính

    • 45+2''
      2-0
      yellow_card Sagna P. (Lỗi thô bạo)
    • 46''
        St. Juste J.   Inacio G.
      2-0
    • 46''
      2-0
        Jordao B.   Victor Bobsin
    • 52''
       Edwards M. (Paulinho)goal
      3-0
    • 68''
      3-0
        Matheus Babi   Tagawa K.
    • 68''
      3-0
        Costinha   Almeida B.
    • 69''
      3-0
        Matheus Nunes   Allano
    • 69''
        Morita H.   Goncalves P.
      3-0
    • 69''
        Tanlongo M.   Ugarte M.
      3-0
    • 69''
        Neto   Matheus Reis
      3-0
    • 74''
        Rochinha   Edwards M.
      3-0
    • 77''
      3-0
      yellow_card Misao K. (Lỗi)
    • 79''
      3-0
        Andrezinho   Gabriel Silva
    • 81''
      3-0
      yellow_card Matheus Nunes (Lỗi)
    • 85''
      3-0
      yellow_card Andrezinho (Kéo áo)
    • 90''
      3-0
      yellow_card Matheus Babi (Lỗi)
    • Sporting Lisbon vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Alexandropoulos S.
      79 Chermiti Y.
      12 Israel F. (G)
      98 Moreira A.
      5 Morita H.
      13 Neto
      16 Rochinha
      3 St. Juste J.
      32 Tanlongo M.
      Andrezinho 21
      Boateng K. 4
      Costinha 11
      Diaz M. (G) 74
      Diogo Calila 13
      Jordao B. 6
      Matheus Babi 39
      Matheus Nunes 32
      Rildo 37
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Amorim R.
      Morgado L.
    • Sporting Lisbon vs Santa Clara: Số liệu thống kê

    • Sporting Lisbon
      Santa Clara
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 14
      Shots
      10
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 72%
      Possession
      28%
    •  
       
    • 71%
      Possession (Half-Time)
      29%
    •  
       
    • 720
      Pass
      278
    •  
       
    • 90%
      Pass Success
      74%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 3
      Offsides
      4
    •  
       
    • 20
      Heads
      20
    •  
       
    • 10
      Head Success
      10
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 17
      Tackles
      23
    •  
       
    • 16
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      23
    •  
       
    • 7
      Intercept
      16
    •  
       
    • 3
      Assists
      0
    •  
       
    • 181
      Attack
      58
    •  
       
    • 64
      Dangerous Attack
      18
    •