Kết quả SpVgg Bayreuth vs SV Meppen, 19h00 ngày 01/4

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu SpVgg Bayreuth vs SV Meppen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Hans-Walter-Wild-Stadion (Bayreuth)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Đức 2022-2023 » vòng 30

    • SpVgg Bayreuth vs SV Meppen: Diễn biến chính

    • 45+3''
       Kirsch B.yellow_card
      1-0
    • 46''
      1-0
        Risch S.   Mazagg L.
    • 46''
      1-0
        Kone J.   Janssen M.
    • 48''
       Nollenberger A. (Schwarz E.)goal
      2-0
    • 58''
      2-0
        Hemlein C.   Pepic M.
    • 74''
        Fenninger C.   Ziereis M.
      2-0
    • 74''
        Diawusie A.   Nollenberger A.
      2-0
    • 77''
       Latteier T.yellow_card
      2-0
    • 81''
        Groiss A.   Latteier T.
      2-0
    • 88''
       Zejnullahu E. (Groiss A.)goal
      3-0
    • 90''
        Stockinger T.   Zejnullahu E.
      3-0
    • 90+1''
       Fenninger C.yellow_card
      3-0
    • SpVgg Bayreuth vs SV Meppen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Diawusie A.
      2 Fenninger C.
      13 Groiss A.
      23 Hemmerich L.
      16 Kaymaz C.
      31 Kolbe S. (G)
      3 Lippert D.
      8 Steininger D.
      7 Stockinger T.
      Harsmann M. (G) 1
      Hemlein C. 17
      Kleinsorge M. 20
      Kone J. 34
      Manske J. 24
      Manske P. 25
      Puttkammer S. 22
      Risch S. 28
      Vogt D. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kleine T.
      Middendorp E.
    • SpVgg Bayreuth vs SV Meppen: Số liệu thống kê

    • SpVgg Bayreuth
      SV Meppen
    • 6
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      7
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      14
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 6
      Off Target
      8
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 96
      Attack
      100
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      74
    •