Kết quả St. Gilloise vs Union Berlin, 03h00 ngày 04/11

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu St. Gilloise vs Union Berlin
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Den Dreef (Heverlee)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • St. Gilloise vs Union Berlin: Diễn biến chính

    • 46''
      0-1
        Grill L.   Ronnow F.
    • 46''
        Boniface V.   Nilsson G.
      0-1
    • 48''
      0-1
      yellow_card Haberer J. (Phi thể thao)
    • 62''
      0-1
        Schafer A.   Haraguchi G.
    • 62''
      0-1
        Thorsby M.   Haberer J.
    • 62''
      0-1
        Behrens K.   Michel S.
    • 64''
        Eckert Ayensa D.   Vanzeir D.
      0-1
    • 64''
        El Azzouzi O.   Lazare Amani J.
      0-1
    • 72''
        Lapoussin L.   Kandouss I.
      0-1
    • 72''
        Rodriguez J.   Teuma T.
      0-1
    • 78''
       Adingra S. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 80''
       Eckert Ayensa D. (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • 89''
      0-1
        Leweling J.   Becker S.
    • 90+1''
      0-1
      yellow_card Trimmel C. (Kéo áo)
    • 90+4''
       Rodriguez J. (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • St. Gilloise vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Boniface V.
      9 Eckert Ayensa D.
      6 El Azzouzi O.
      19 Francois G.
      14 Imbrechts J. (G)
      94 Lapoussin L.
      21 Pirard L. (G)
      23 Puertas C.
      4 Rodriguez J.
      44 Van Der Heyden S.
      Behrens K. 17
      Giesselmann N. 23
      Grill L. (G) 37
      Jaeckel P. 3
      Kemlein A. 36
      Leweling J. 40
      Puchacz T. 26
      Schafer A. 13
      Siebatcheu J. 45
      Skarke T. 21
      Stein Y. (G) 39
      Thorsby M. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Geraerts K.
      Fischer U.
    • St. Gilloise vs Union Berlin: Số liệu thống kê

    • St. Gilloise
      Union Berlin
    • 1
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 6
      Shots
      10
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 2
      Off Target
      7
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 25
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 585
      Pass
      361
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      69%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      22
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 34
      Heads
      34
    •  
       
    • 16
      Head Success
      18
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 12
      Tackles
      25
    •  
       
    • 14
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      25
    •  
       
    • 5
      Intercept
      11
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 158
      Attack
      86
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      27
    •