Kết quả St Josephs (GIB) vs Larne, 00h00 ngày 06/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 1
    Mùa giải (Season): 2023
    Larne 4
    ?
  • Thông tin trận đấu St Josephs (GIB) vs Larne
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Victoria Stadium (Gibraltar)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 1

    • St Josephs (GIB) vs Larne: Diễn biến chính

    • 51''
      0-0
      yellow_card Bonis L.
    • 57''
        Robba K.   Ferrer D.
      0-0
    • 57''
        Yussuf A.   Valarino J.
      0-0
    • 57''
        Aznar Fernandez C.   Caballero M. G.
      0-0
    • 59''
      0-0
      yellow_card Balmer K.
    • 67''
      0-0
        Doherty B.   Kelly G.
    • 68''
      0-0
        Lusty M.   Kearns D.
    • 77''
        Kofi I.   Boro
      0-0
    • 85''
        Pecci Macias C.   Bauti
      0-0
    • 90+2''
       yellow_card
      0-0
    • 90+2''
      0-0
      yellow_card 
    • 90+3''
      0-0
      yellow_card 
    • St Josephs (GIB) vs Larne: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Aznar Fernandez C.
      14 Barnett E.
      18 Kofi I.
      16 Mouelhi A.
      15 Pecci Macias C.
      1 Robba J. (G)
      17 Robba K.
      6 Rosa Tristan P.
      2 Serra J.
      9 Yussuf A.
      Aretzis N. 31
      Doherty B. 11
      Donnelly A. 15
      Greer M. 32
      Herron J. 6
      Lusty M. 29
      McIntyre J. (G) 61
      Scott A. 14
      Sloan D. 25
      Sule F. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Paz A.
      Lynch T.
    • St Josephs (GIB) vs Larne: Số liệu thống kê

    • St Josephs (GIB)
      Larne
    • 1
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 4
      Shots
      9
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 2
      Off Target
      5
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 40%
      Possession (HT)
      60%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 79
      Attack
      85
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      35
    •