Kết quả St. Patricks vs Derry City, 01h45 ngày 30/4

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu St. Patricks vs Derry City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Richmond Park (Dublin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Ailen 2022 » vòng 13

    • St. Patricks vs Derry City: Diễn biến chính

    • 32''
       yellow_card
      0-2
    • 42''
      0-3
      goal McGonigle J.
    • 46''
        Coughlan R.   Scott J.
      0-3
    • 60''
      0-4
      goal Dummigan C.
    • 63''
        Owolabi T.   Burns D.
      0-4
    • 64''
        McClelland J.   King B.
      0-4
    • 69''
       Coughlan R.yellow_card
      0-4
    • 70''
      0-4
        McLaughlin E.   Kavanagh B.
    • 70''
      0-4
        Thomson J.   McEleney P.
    • 75''
      0-4
        Akintunde J.   McGonigle J.
    • 82''
      0-4
        Coll C.   Patching W.
    • 82''
      0-4
        Lafferty D.   Boyce R.
    • 83''
        Mccormack B.   Coughlan R.
      0-4
    • St. Patricks vs Derry City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Corbally K.
      10 Coughlan R.
      22 Curtis S.
      14 Doyle M.
      7 Fay R.
      11 McClelland J.
      23 Odumosu D. (G)
      45 Owolabi T.
      33 Robinson K.
      Akintunde J. 11
      Coll C. 3
      Gartside N. (G) 1
      Lafferty D. 24
      Mccallion D. 37
      McLaughlin E. 25
      Mullan L. 38
      Porter C. 33
      Thomson J. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Clancy T.
      Higgins R.
    • St. Patricks vs Derry City: Số liệu thống kê

    • St. Patricks
      Derry City
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 4
      Shots
      10
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 47%
      Possession (HT)
      53%
    •  
       
    • 1
      Saves
      1
    •  
       
    • 82
      Attack
      82
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      58
    •