Kết quả Stade Lausanne Ouchy vs Thun, 21h00 ngày 21/4

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
    Thun 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Stade Lausanne Ouchy vs Thun
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Olympique de la Pontaise (Lausanne)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 30

    • Stade Lausanne Ouchy vs Thun: Diễn biến chính

    • 38''
      1-1
      goal Ndongo R. (Matoshi V.)
    • 55''
       Garcia N.yellow_card
      1-1
    • 57''
       Bayard R.yellow_card
      1-1
    • 58''
        Ajdini A.   Garcia N.
      1-1
    • 59''
      1-1
      yellow_card Bertone L.
    • 64''
       Okou T.goal
      2-1
    • 70''
      2-1
        Jankewitz A.   Bares G.
    • 70''
      2-1
        Roth J.   Matoshi V.
    • 70''
      2-1
        Dzonlagic O.   Castroman M.
    • 75''
      2-1
        Vasic U.   Dahler L.
    • 77''
       Akichi O.yellow_card
      2-1
    • 78''
      2-2
      goal Kyeremateng G. (Phạt đền)
    • 79''
      2-2
      yellow_card Dzonlagic O.
    • 79''
       Da Silva D.yellow_card
      2-2
    • 79''
        Opoku T.   Akichi O.
      2-2
    • 79''
        Obexer L.   Tsongui M.
      2-2
    • 83''
      2-2
        Luchinger N.   Ndongo R.
    • 84''
       Danho F.yellow_card
      2-2
    • 85''
        Alounga Y.   Mulaj L.
      2-2
    • 85''
        Zac   Danho F.
      2-2
    • Stade Lausanne Ouchy vs Thun: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Ajdini A.
      12 Alounga Y.
      23 Kadima R.
      21 Obexer L.
      26 Opoku T.
      19 Steffen N. (G)
      9 Zac
      Dzonlagic O. 11
      Jankewitz A. 17
      Lekaj Z. 77
      Luchinger N. 13
      Roth J. 16
      Vasic U. 21
      Ziswiler N. (G) 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Braizat A.
      Lustrinelli M.
    • Stade Lausanne Ouchy vs Thun: Số liệu thống kê

    • Stade Lausanne Ouchy
      Thun
    • 4
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      11
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 7
      Off Target
      7
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 75
      Attack
      103
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      59
    •