Kết quả Steaua Bucuresti vs Anderlecht, 02h00 ngày 16/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Steaua Bucuresti vs Anderlecht
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Arena Națională (Bucharest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Steaua Bucuresti vs Anderlecht: Diễn biến chính

    • 30''
       Olaru D. (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • 32''
      0-0
      yellow_card Murillo M. (Kéo áo)
    • 46''
        Compagno A.   Rusu B.
      0-0
    • 59''
        Cordea A.   Miculescu D.
      0-0
    • 69''
        Radunovic R.   Pantea A.
      0-0
    • 71''
      0-0
        Verschaeren Y.   Kana M.
    • 76''
      0-0
        Duranville J.   Amuzu F.
    • 83''
      0-0
        Esposito Se.   Refaelov L.
    • 90''
        Stoica I.   Popescu O.
      0-0
    • 90''
        Harut D.   Olaru D.
      0-0
    • 90+1''
       Compagno A. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • Steaua Bucuresti vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Boboc R.
      7 Coman F.
      96 Compagno A.
      98 Cordea A.
      20 Dulca M.
      6 Harut D.
      80 Radaslavescu E.
      33 Radunovic R.
      77 Serban S.
      9 Stoica I.
      99 Vlad A. (G)
      Abdulrazak I. 24
      Ait El Hadj A. 46
      Coosemans C. (G) 26
      Delcroix H. 3
      Duranville J. 59
      Esposito Se. 70
      N'Diaye M. 5
      Sadiki N. 27
      Sardella K. 54
      Stroeykens M. 29
      Vanhoutte T. (G) 63
      Verschaeren Y. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dica N. C.
      Mazzu F.
    • Steaua Bucuresti vs Anderlecht: Số liệu thống kê

    • Steaua Bucuresti
      Anderlecht
    • 8
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      5
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 10
      Off Target
      1
    •  
       
    • 2
      Blocked
      0
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 335
      Pass
      530
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 11
      Head Success
      12
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 17
      Tackles
      13
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 13
      Intercept
      4
    •  
       
    • 104
      Attack
      107
    •  
       
    • 62
      Dangerous Attack
      62
    •