Kết quả Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti, 23h00 ngày 05/11

  • Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Arena Națională (Bucharest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Romania 2022-2023 » vòng 17

    • Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

    • 57''
       Popescu O. (Cordea A.)goal
      3-0
    • 59''
      3-0
        Dugandzic M.   Ionita II A.
    • 59''
      3-0
        Panoiu S.   Sefer A.
    • 64''
        Miculescu D.   Popescu O.
      3-0
    • 67''
      3-0
        Ciobanu A.   Emmers X.
    • 68''
      3-0
      yellow_card Morais J. (Lỗi thô bạo)
    • 70''
      3-0
      red_card Morais J. (Lỗi thô bạo)
    • 72''
      3-0
        Stefan F.   Luckassen K.
    • 74''
       Cretu V. (Lỗi)yellow_card
      3-0
    • 76''
      3-1
      goal Dugandzic M. (Phạt đền)
    • 85''
        Nikolov B.   Oaida R.
      3-1
    • 85''
        Omrani B.   Compagno A.
      3-1
    • 89''
        Coman F.   Cordea A.
      3-1
    • Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Boboc R.
      29 Bouhenna R.
      7 Coman F.
      11 Miculescu D.
      24 Nikolov B.
      19 Omrani B.
      28 Pantea A.
      80 Radaslavescu E.
      99 Vlad A. (G)
      Ciobanu A. 8
      Crepulja L. 4
      Draghia V. (G) 90
      Dugandzic M. 45
      Iacob P. 6
      Ignat C. 5
      Panoiu S. 17
      Stefan F. 3
      Vojtus J. 71
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pintilii M.
      Mutu A.
    • Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

    • Steaua Bucuresti
      Rapid Bucuresti
    • 3
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      11
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 7
      Off Target
      4
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 37%
      Possession
      63%
    •  
       
    • 34%
      Possession (Half-Time)
      66%
    •  
       
    • 278
      Pass
      417
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 29
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 118
      Attack
      113
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      54
    •