Kết quả Steaua Bucuresti vs Saburtalo Tbilisi, 00h30 ngày 29/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Steaua Bucuresti vs Saburtalo Tbilisi
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Arena Națională (Bucharest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Steaua Bucuresti vs Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính

    • 32''
       Olaru D.yellow_card
      0-0
    • 44''
       Dawa J.goal
      1-0
    • 46''
      1-0
        Mioc B.   Kardava B.
    • 55''
       Edjouma M.goal
      2-0
    • 59''
        Sut A.   Stoica I.
      2-0
    • 62''
      2-0
        Goshteliani G.   Guliashvili G.
    • 69''
      2-1
      goal Goshteliani G.
    • 78''
      2-2
      goal Tabatadze I.
    • 79''
      2-2
        Mamageishvili O.   Nonikashvili S.
    • 80''
      2-2
      yellow_card Goshteliani G.
    • 80''
       Coman F.goal
      3-2
    • 86''
      3-2
      yellow_card Jinjolava J.
    • 87''
       Radunovic R. (Phạt đền)goal
      4-2
    • 88''
        Oaida R.   Coman F.
      4-2
    • 88''
        Lixandru M.   Edjouma M.
      4-2
    • 90+3''
       Popescu O.yellow_card
      4-2
    • 90+3''
      4-2
      yellow_card Chaduneli G.
    • 90+4''
       Cordea A. I.red_card
      4-2
    • Steaua Bucuresti vs Saburtalo Tbilisi: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Achim F.
      29 Bouhenna R.
      68 Ducan R. (G)
      6 Harut D.
      15 Lixandru M.
      30 Musi A.
      26 Oaida R.
      28 Pantea A.
      8 Sut A.
      14 Tanasa M.
      99 Vlad A. (G)
      Geguchadze G. 19
      Goshteliani G. 10
      Kokosadze L. 31
      Kurdadze B. (G) 40
      Mamageishvili G. 17
      Mamageishvili O. 23
      Mamatsashvili S. 2
      Mioc B. 35
      Vinicius J. 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Petrea A.
      Nozadze L.
    • Steaua Bucuresti vs Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê

    • Steaua Bucuresti
      Saburtalo Tbilisi
    • 7
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 20
      Shots
      10
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 10
      Off Target
      7
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 58%
      Possession (HT)
      42%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 1
      Saves
      8
    •  
       
    • 99
      Attack
      87
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      37
    •