Kết quả Steaua Bucuresti vs U Craiova 1948, 02h30 ngày 01/8

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Steaua Bucuresti vs U Craiova 1948
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Arena Națională (Bucharest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 26℃~27℃ / 79°F~81°F

Romania 2022-2023 » vòng 3

    • Steaua Bucuresti vs U Craiova 1948: Diễn biến chính

    • 41''
      0-0
      yellow_card Achim V.
    • 46''
        Tamm J.   Bouhenna R.
      0-0
    • 48''
       Tamm J.goal
      1-0
    • 58''
       Dawa J.yellow_card
      1-0
    • 60''
      1-1
      goal Compagno A. (Phạt đền)
    • 64''
       Radunovic R.yellow_card
      1-1
    • 69''
        Popescu O.   Stoica I.
      1-1
    • 69''
      1-1
      yellow_card Baeten W.
    • 74''
      1-1
        Chitu A.   Baeten W.
    • 74''
      1-1
        Marquet F.   Achim V.
    • 83''
      1-1
        Enache G.   Van Durmen B.
    • 89''
        Mamut I.   Olaru D.
      1-1
    • 90+1''
      1-1
        Grigore R.   Bauza J.
    • 90+7''
      1-1
      yellow_card Compagno A.
    • Steaua Bucuresti vs U Craiova 1948: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Achim F.
      6 Harut D.
      15 Lixandru M.
      31 Mamut I.
      30 Musi A.
      28 Pantea A.
      11 Popescu O.
      16 Tamm J.
      99 Vlad A. (G)
      Albu D. 18
      Balan C. 9
      Blidar A. 15
      Chitu A. 11
      Enache G. 44
      Grigore R. 27
      Marquet F. 88
      Mogosanu S. (G) 1
      Sidibe S. 51
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dica N. C.
      Croitoru M.
    • Steaua Bucuresti vs U Craiova 1948: Số liệu thống kê

    • Steaua Bucuresti
      U Craiova 1948
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 16
      Shots
      9
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 49%
      Possession (HT)
      51%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 5
      Saves
      7
    •  
       
    • 88
      Attack
      89
    •  
       
    • 68
      Dangerous Attack
      46
    •