Kết quả Steaua Bucuresti vs Viking, 01h30 ngày 19/8

  • Vòng đấu: Vòng Play Off
    Mùa giải (Season): 2023
    Viking 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Steaua Bucuresti vs Viking
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Arena Națională (Bucharest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Play Off

    • Steaua Bucuresti vs Viking: Diễn biến chính

    • 35''
      1-2
      goal Bjorshol S.
    • 46''
      1-2
        Sandberg N.   Karlsbakk D. S.
    • 54''
        Rusu B.   Miculescu D.
      1-2
    • 54''
        Cretu V.   Pantea A.
      1-2
    • 57''
      1-2
      yellow_card Lokberg K.
    • 65''
      1-2
        Torsteinbo F.   Lokberg K.
    • 73''
      1-2
        Vikstol R. D.   Bjorshol S.
    • 74''
        Rata V.   Popescu O.
      1-2
    • 76''
      1-2
      yellow_card Fridjonsson S.
    • 80''
       Tamm J.yellow_card
      1-2
    • 83''
      1-2
        Tangen H.   Fridjonsson S.
    • 83''
      1-2
        Traore M.   Tripic Z.
    • 86''
        Stoica I.   Cordea A.
      1-2
    • 90+5''
       Olaru D.yellow_card
      1-2
    • 90+5''
       Stoica I.yellow_card
      1-2
    • Steaua Bucuresti vs Viking: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Boboc R.
      2 Cretu V.
      20 Dulca M.
      6 Harut D.
      30 Musi A.
      26 Oaida R.
      80 Radaslavescu E.
      24 Rata V.
      90 Rusu B.
      9 Stoica I.
      14 Tanasa M.
      99 Vlad A. (G)
      Auklend S. 19
      Austbo E. 35
      de Lanlay Y. 11
      Kvia-Egeskog S. 26
      Ostbo A. (G) 1
      Paulsen K. 34
      Ree M. 13
      Sandberg N. 15
      Tangen H. 21
      Torsteinbo F. 7
      Traore M. 24
      Vikstol R. D. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dica N. C.
      Aarsheim L.
    • Steaua Bucuresti vs Viking: Số liệu thống kê

    • Steaua Bucuresti
      Viking
    • 9
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 19
      Shots
      5
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 12
      Off Target
      3
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 71%
      Possession
      29%
    •  
       
    • 72%
      Possession (Half-Time)
      28%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      5
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 1
      Saves
      9
    •  
       
    • 116
      Attack
      76
    •  
       
    • 102
      Dangerous Attack
      41
    •