Kết quả Steaua Bucuresti vs Voluntari, 22h00 ngày 10/9

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Steaua Bucuresti vs Voluntari
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Arena Națională (Bucharest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Romania 2022-2023 » vòng 10

    • Steaua Bucuresti vs Voluntari: Diễn biến chính

    • 54''
        Radaslavescu E.   Popescu O.
      0-0
    • 54''
        Miculescu D.   Coman F.
      0-0
    • 64''
      0-0
        Nemec A.   Florea D.
    • 65''
      0-0
        Droppa L.   Costin C.
    • 68''
       Edjouma M.yellow_card
      0-0
    • 70''
      0-0
        Lopes M.   Tavares H.
    • 77''
        Oaida R.   Olaru D.
      0-0
    • 82''
       Miculescu D.goal
      1-0
    • 86''
       Edjouma M.two_yellows
      1-0
    • 88''
        Dulca M.   Cordea A.
      1-0
    • 90+5''
      1-1
      goal Nemec A. (Phạt đền)
    • Steaua Bucuresti vs Voluntari: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Cretu V.
      20 Dulca M.
      6 Harut D.
      11 Miculescu D.
      26 Oaida R.
      80 Radaslavescu E.
      90 Rusu B.
      9 Stoica I.
      99 Vlad A. (G)
      Achim C. 2
      Andrei D. 17
      Andres V. 28
      Droppa L. 6
      Ilie A. 21
      Lopes M. 14
      Nemec A. 77
      Popescu N. 97
      Rimniceanu V. (G) 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dica N. C.
      Ciobotariu L.
    • Steaua Bucuresti vs Voluntari: Số liệu thống kê

    • Steaua Bucuresti
      Voluntari
    • 6
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 16
      Shots
      7
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      3
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 65%
      Possession (Half-Time)
      35%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 2
      Saves
      8
    •  
       
    • 125
      Attack
      105
    •  
       
    • 74
      Dangerous Attack
      64
    •