Kết quả Stoke City vs Norwich City, 22h00 ngày 18/3

  • Vòng đấu: Vòng 38
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Stoke City vs Norwich City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Bet365 Stadium (Stoke on Trent)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Anh 2022-2023 » vòng 38

    • Stoke City vs Norwich City: Diễn biến chính

    • 52''
       Pearson B.yellow_card
      0-0
    • 69''
      0-0
        Marquinhos   Tzolis C.
    • 76''
        Baker L.   Hoever K.
      0-0
    • 77''
      0-0
        Nunez M.   Pukki T.
    • 81''
      0-0
        McCallum S.   Giannoulis D.
    • 89''
        Tymon J.   Laurent J.
      0-0
    • Stoke City vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Baker L.
      34 Fielding F. (G)
      49 Holland-Wilkinson J.
      6 Jagielka P.
      32 Taylor C.
      15 Thompson J.
      14 Tymon J.
      Gibbs L. 46
      Kamara A. 47
      Krul T. (G) 1
      Marquinhos 13
      McCallum S. 15
      Nunez M. 26
      Omobamidele A. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Neil A.
      Wagner D.
    • Stoke City vs Norwich City: Số liệu thống kê

    • Stoke City
      Norwich City
    • 8
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 14
      Shots
      8
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 64%
      Possession
      36%
    •  
       
    • 66%
      Possession (Half-Time)
      34%
    •  
       
    • 464
      Pass
      261
    •  
       
    • 79%
      Pass Success
      57%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 35
      Heads
      43
    •  
       
    • 17
      Head Success
      22
    •  
       
    • 1
      Saves
      8
    •  
       
    • 14
      Tackles
      26
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 34
      Throw ins
      29
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      26
    •  
       
    • 11
      Intercept
      14
    •  
       
    • 114
      Attack
      67
    •  
       
    • 69
      Dangerous Attack
      26
    •